Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate, 05h30 ngày 25/7
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ River Plate gần đây
VĐQG Argentina 2024: Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/7/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate trước đây
-
13/03/2023River Plate3 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
11/07/2022River Plate0 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 2W
-
08/08/2021Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1River Plate1 - 0W
-
21/03/2021Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 6River Plate0 - 5L
-
06/12/2020River Plate3 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0L
-
15/11/2020Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1River Plate0 - 0L
-
26/01/2020Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1River Plate0 - 1L
-
31/01/2019Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 4River Plate0 - 2L
-
19/02/2018River Plate2 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2D
-
19/09/2019Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1River Plate0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | T H T T T H |
2 | Club Atlético Unión | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 14 | T H T T T H |
3 | Racing Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 13 | H T T T B T |
4 | Instituto AC Cordoba | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H B T T T |
5 | Talleres Cordoba | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T H T T B |
6 | Independiente Rivadavia | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 11 | H T B B T H |
7 | Belgrano | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B T T H T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B T B H |
9 | Gimnasia La Plata | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T B B |
10 | Newells Old Boys | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 10 | B T B B T H |
11 | Rosario Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 9 | B H T H H T |
12 | Lanus | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
13 | Deportivo Riestra | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 9 | B B B T B T |
14 | Argentinos Juniors | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | B T B T B B |
15 | Boca Juniors | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H B T H |
16 | Velez Sarsfield | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H B T |
17 | Estudiantes La Plata | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T T B H B H |
18 | CA Platense | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H H T B T |
19 | Sarmiento Junin | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B H B T T B |
20 | Atletico Tucuman | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B H H H H |
21 | Independiente | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B H H H T B |
22 | San Lorenzo | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B B H T |
23 | Banfield | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B T B H |
24 | Club Atletico Tigre | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H B B H T |
25 | Defensa Y Justicia | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
26 | Barracas Central | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | T H B B B B |
27 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B H H H B |
28 | Central Cordoba SDE | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: