Đối đầu Juventud Unida vs Mercedes, 01h00 ngày 04/11
Kết quả Juventud Unida vs Mercedes
Đối đầu Juventud Unida vs Mercedes
Phong độ Juventud Unida gần đây
Phong độ Mercedes gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Juventud Unida vs Mercedes
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Mercedes trước đây
-
02/06/2024Mercedes0 - 0Juventud Unida0 - 0D
-
29/11/2023Mercedes0 - 4Juventud Unida0 - 2W
-
22/08/2023Juventud Unida3 - 1Mercedes1 - 1W
-
16/04/2023Juventud Unida2 - 1Mercedes0 - 0W
-
02/10/2022Juventud Unida1 - 0Mercedes0 - 0W
-
17/07/2022Mercedes0 - 1Juventud Unida0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Juventud Unida vs Mercedes
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Mercedes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Mercedes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 0 | 1 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Mercedes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventud Unida (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Juventud Unida (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventud Unida thắng
Bại: là số trận Juventud Unida thua
Thắng: là số trận Juventud Unida thắng
Bại: là số trận Juventud Unida thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventud Unida và Mercedes trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 18 | 12 | 6 | 0 | 23 | 3 | 20 | 42 | H T T T T T |
2 | General Lamadrid | 18 | 12 | 3 | 3 | 35 | 12 | 23 | 39 | T T H T T T |
3 | Deportivo Espanol | 18 | 10 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 35 | T B T B H T |
4 | Deportivo Muniz | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 31 | H B H T T T |
5 | Berazategui | 17 | 9 | 2 | 6 | 20 | 15 | 5 | 29 | B T T B T B |
6 | Uhl Que Sa | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 29 | H T B T T T |
7 | Ituzaingo | 18 | 6 | 9 | 3 | 20 | 15 | 5 | 27 | B H H H T T |
8 | Central Cordoba De Rosario | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T T B B T H |
9 | Club Lujan | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 27 | T B H B B T |
10 | Sportivo Barracas | 18 | 8 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 26 | T B B B T T |
11 | Leandro N Alem | 18 | 5 | 10 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | H H B T T H |
12 | Puerto Nuevo | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 18 | 1 | 24 | H H H B H H |
13 | Centro Espanol | 18 | 7 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T B B B |
14 | CA Atlas | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 19 | 0 | 24 | B B B T B B |
15 | Juventud Unida | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 22 | -4 | 23 | T B T T H B |
16 | Victoriano Arenas | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 23 | T B T T B B |
17 | Central Ballester | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 23 | B B T T B B |
18 | Claypole | 17 | 5 | 6 | 6 | 24 | 16 | 8 | 21 | T T H H B B |
19 | Defensores de Cambaceres | 18 | 4 | 8 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | H T H B H B |
20 | Yupanqui | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 30 | -12 | 20 | T H B T H T |
21 | El Porvenir | 18 | 4 | 7 | 7 | 9 | 12 | -3 | 19 | H T B H T H |
22 | Argentino de Rosario | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 23 | -2 | 17 | B B T H B T |
23 | Mercedes | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 22 | -11 | 15 | B B H B H H |
24 | CA Lugano | 19 | 2 | 7 | 10 | 16 | 35 | -19 | 13 | B B H B B H |
25 | Deportivo Paraguayo | 19 | 0 | 7 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: