Đối đầu Juventud Unida vs Puerto Nuevo, 03h00 ngày 18/11
Kết quả Juventud Unida vs Puerto Nuevo
Đối đầu Juventud Unida vs Puerto Nuevo
Phong độ Juventud Unida gần đây
Phong độ Puerto Nuevo gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Juventud Unida vs Puerto Nuevo
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Puerto Nuevo trước đây
-
17/06/2024Puerto Nuevo1 - 1Juventud Unida0 - 0D
-
27/09/2021Puerto Nuevo1 - 1Juventud Unida1 - 0D
-
18/05/2021Juventud Unida2 - 3Puerto Nuevo1 - 2L
-
14/12/2020Puerto Nuevo2 - 0Juventud Unida0 - 0L
-
18/02/2020Juventud Unida1 - 2Puerto Nuevo1 - 2L
-
15/09/2019Puerto Nuevo3 - 1Juventud Unida1 - 0L
-
06/04/2019Juventud Unida3 - 0Puerto Nuevo0 - 0W
-
04/11/2018Puerto Nuevo0 - 0Juventud Unida0 - 0D
-
24/03/2018Puerto Nuevo0 - 1Juventud Unida0 - 1W
-
28/10/2017Juventud Unida2 - 2Puerto Nuevo1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Juventud Unida vs Puerto Nuevo
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Puerto Nuevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Puerto Nuevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 0 | 1 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Puerto Nuevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventud Unida (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Juventud Unida (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventud Unida thắng
Bại: là số trận Juventud Unida thua
Thắng: là số trận Juventud Unida thắng
Bại: là số trận Juventud Unida thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventud Unida và Puerto Nuevo trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 21 | 13 | 8 | 0 | 25 | 4 | 21 | 47 | T T T H H T |
2 | Deportivo Espanol | 21 | 12 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 41 | B H T T T B |
3 | General Lamadrid | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 16 | 22 | 40 | H T T T B H |
4 | Berazategui | 21 | 11 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 37 | T B H T H T |
5 | Ituzaingo | 21 | 8 | 9 | 4 | 24 | 16 | 8 | 33 | H T T T B T |
6 | Uhl Que Sa | 21 | 9 | 6 | 6 | 19 | 17 | 2 | 33 | B T T T T H |
7 | Deportivo Muniz | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 31 | T T T B B B |
8 | Claypole | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 18 | 10 | 30 | B B T B T T |
9 | Central Cordoba De Rosario | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 21 | 2 | 30 | B T H B T B |
10 | Club Lujan | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 26 | 0 | 30 | B B T B B T |
11 | Central Ballester | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 30 | T B B T T H |
12 | Juventud Unida | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 29 | T H B T B T |
13 | Centro Espanol | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 20 | -1 | 28 | B B B T H B |
14 | Sportivo Barracas | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T T B H H |
15 | Victoriano Arenas | 20 | 7 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | 27 | T T B B H T |
16 | Leandro N Alem | 20 | 5 | 11 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | B T T H B H |
17 | CA Atlas | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B B H H B |
18 | Puerto Nuevo | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | H H B H H H |
19 | El Porvenir | 21 | 5 | 9 | 7 | 10 | 12 | -2 | 24 | H T H H H T |
20 | Yupanqui | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 23 | T H T T B B |
21 | Defensores de Cambaceres | 21 | 4 | 10 | 7 | 11 | 17 | -6 | 22 | B H B B H H |
22 | Argentino de Rosario | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 27 | -2 | 20 | H B T B T B |
23 | CA Lugano | 21 | 3 | 8 | 10 | 20 | 38 | -18 | 17 | H B B H T H |
24 | Mercedes | 21 | 3 | 7 | 11 | 11 | 25 | -14 | 16 | B H H B B H |
25 | Deportivo Paraguayo | 20 | 0 | 8 | 12 | 10 | 30 | -20 | 8 | B B B H B H |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: