Đối đầu River Plate vs Newells Old Boys, 06h30 ngày 26/8
Kết quả River Plate vs Newells Old Boys
Đối đầu River Plate vs Newells Old Boys
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2024: River Plate vs Newells Old Boys
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate vs Newells Old Boys trước đây
-
17/04/2023Newells Old Boys0 - 1River Plate0 - 0W
-
14/08/2022River Plate4 - 1Newells Old Boys2 - 0W
-
21/02/2022Newells Old Boys0 - 2River Plate0 - 0W
-
16/09/2021Newells Old Boys1 - 4River Plate1 - 1W
-
01/12/2019Newells Old Boys2 - 3River Plate2 - 1W
-
03/03/2019River Plate4 - 2Newells Old Boys3 - 1W
-
27/11/2017River Plate1 - 3Newells Old Boys0 - 0L
-
21/11/2016Newells Old Boys1 - 0River Plate0 - 0L
-
09/11/2015River Plate0 - 2Newells Old Boys0 - 0L
-
09/10/2020River Plate1 - 2Newells Old Boys0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu River Plate vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 6 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
River Plate (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 12 | 6 | 6 | 0 | 12 | 4 | 8 | 24 | H T H H T H |
2 | Atletico Tucuman | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | H T T T T T |
3 | Club Atlético Unión | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 22 | B T H H T B |
4 | Velez Sarsfield | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 21 | T T T T H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H H T B T |
6 | Racing Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B T H B T |
7 | Talleres Cordoba | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 12 | 5 | 20 | B H H H H T |
8 | Deportivo Riestra | 12 | 6 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 18 | T B T T B T |
9 | Boca Juniors | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T H H T |
10 | River Plate | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T H H H |
11 | Lanus | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B T B H |
12 | Belgrano | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B T H H B |
13 | Estudiantes La Plata | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H T T B B |
14 | Rosario Central | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | T B B T T B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | B T B T T T |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B B H T |
17 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T B H B B |
18 | Gimnasia La Plata | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | B B B B T H |
19 | Independiente | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H B H T T |
20 | Argentinos Juniors | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 14 | B T B H B H |
21 | Sarmiento Junin | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B H H H B |
22 | Club Atletico Tigre | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | H T B B H T |
23 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H H B B B |
24 | Banfield | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | H H B T H B |
25 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
26 | Defensa Y Justicia | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 21 | -12 | 8 | H B B B T B |
27 | San Lorenzo | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật: