Đối đầu San Martin San Juan vs Patronato Parana, 02h00 ngày 03/6
Kết quả San Martin San Juan vs Patronato Parana
Đối đầu San Martin San Juan vs Patronato Parana
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Phong độ Patronato Parana gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin San Juan vs Patronato Parana
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/6/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Patronato Parana trước đây
-
25/06/2023San Martin San Juan2 - 1Patronato Parana0 - 0W
-
18/02/2023Patronato Parana1 - 2San Martin San Juan0 - 0W
-
26/05/2014San Martin San Juan0 - 2Patronato Parana0 - 1L
-
25/11/2013Patronato Parana1 - 0San Martin San Juan0 - 0L
-
13/06/2011Patronato Parana0 - 2San Martin San Juan0 - 1W
-
13/12/2010San Martin San Juan4 - 0Patronato Parana0 - 0W
-
19/08/2018San Martin San Juan1 - 0Patronato Parana0 - 0W
-
27/08/2017San Martin San Juan2 - 0Patronato Parana1 - 0W
-
22/11/2016Patronato Parana3 - 0San Martin San Juan2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Martin San Juan vs Patronato Parana
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Patronato Parana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Patronato Parana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 4 | 0 | 2 |
VĐQG Argentina | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Patronato Parana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin San Juan (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
San Martin San Juan (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin San Juan và Patronato Parana trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colon de Santa Fe | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T B T B T |
2 | San Telmo | 17 | 9 | 6 | 2 | 23 | 10 | 13 | 33 | T T H B H T |
3 | San Martin San Juan | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 10 | 8 | 33 | H T T T T T |
4 | San Martin Tucuman | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 5 | 12 | 32 | H T H H T T |
5 | Quilmes | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | H B H B T H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 10 | 9 | 31 | H B H T T T |
7 | Defensores de Belgrano | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 30 | B T T T H B |
8 | Nueva Chicago | 18 | 9 | 3 | 6 | 17 | 10 | 7 | 30 | T B T T B T |
9 | Estudiantes de Caseros | 17 | 7 | 7 | 3 | 14 | 8 | 6 | 28 | H T H T T B |
10 | Estudiantes Rio Cuarto | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 13 | 4 | 27 | T T T T H B |
11 | Gimnasia yTiro | 17 | 5 | 10 | 2 | 12 | 8 | 4 | 25 | H H T H B H |
12 | CA San Miguel | 17 | 6 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 25 | B T T B T B |
13 | Atletico Atlanta | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 25 | T B T T T B |
14 | Gimnasia Jujuy | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 24 | H T B T B T |
15 | All Boys | 17 | 5 | 9 | 3 | 11 | 11 | 0 | 24 | H H H T B H |
16 | Ferrol Carril Oeste | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 22 | 2 | 23 | T T T B B T |
17 | Deportivo Madryn | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 12 | 2 | 23 | T B H T H T |
18 | Temperley | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | B H T T B B |
19 | Chacarita juniors | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B B H B T |
20 | Gimnasia Mendoza | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | T H B B T T |
21 | Alvarado Mar del Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 23 | B T H T B T |
22 | Racing de Cordoba | 18 | 5 | 7 | 6 | 14 | 15 | -1 | 22 | T H B H B T |
23 | Deportivo Moron | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | B T H H B T |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 21 | B B B B T H |
25 | Arsenal de Sarandi | 18 | 5 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 21 | B T B B H B |
26 | Deportivo Maipu | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | H B T T B H |
27 | Chaco For Ever | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T B H B T |
28 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 17 | 4 | 7 | 6 | 7 | 10 | -3 | 19 | B B H B T H |
29 | Defensores Unidos | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 18 | -4 | 19 | T B H B H H |
30 | Club Atletico Guemes | 18 | 3 | 9 | 6 | 10 | 16 | -6 | 18 | B B T H T B |
31 | Tristan Suarez | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B T H T B |
32 | Patronato Parana | 17 | 3 | 8 | 6 | 11 | 18 | -7 | 17 | H H B T B H |
33 | Talleres Rem de Escalada | 17 | 3 | 7 | 7 | 10 | 18 | -8 | 16 | T H H B H B |
34 | Guillermo Brown | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | H T B B B H |
35 | Almagro | 17 | 3 | 6 | 8 | 8 | 22 | -14 | 15 | B T B B B H |
36 | Almirante Brown | 17 | 2 | 7 | 8 | 9 | 17 | -8 | 13 | B B B H H T |
37 | Atletico Rafaela | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 21 | -9 | 13 | B H T B B B |
38 | CA Brown Adrogue | 17 | 1 | 6 | 10 | 8 | 27 | -19 | 9 | T B B B B H |
Cập nhật: