Đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield, 01h00 ngày 15/9
Kết quả San Lorenzo vs Velez Sarsfield
Đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
VĐQG Argentina 2024: San Lorenzo vs Velez Sarsfield
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield trước đây
-
07/08/2024San Lorenzo1 - 3Velez Sarsfield0 - 1L
-
30/04/2023Velez Sarsfield0 - 0San Lorenzo0 - 0D
-
09/10/2022San Lorenzo1 - 0Velez Sarsfield0 - 0W
-
08/11/2021Velez Sarsfield2 - 1San Lorenzo2 - 1L
-
10/02/2020San Lorenzo1 - 0Velez Sarsfield1 - 0W
-
13/11/2018Velez Sarsfield0 - 0San Lorenzo0 - 0D
-
17/04/2018Velez Sarsfield2 - 2San Lorenzo1 - 0D
-
18/09/2016San Lorenzo2 - 1Velez Sarsfield1 - 0W
-
21/02/2016San Lorenzo3 - 2Velez Sarsfield1 - 1W
-
03/05/2015San Lorenzo1 - 0Velez Sarsfield0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Argentina | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Lorenzo (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
San Lorenzo (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Lorenzo thắng
Bại: là số trận San Lorenzo thua
Thắng: là số trận San Lorenzo thắng
Bại: là số trận San Lorenzo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Lorenzo và Velez Sarsfield trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 8 | 18 | 27 | T T H T T T |
2 | Atletico Tucuman | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | T T T T B T |
3 | Instituto AC Cordoba | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 24 | H H T B T T |
4 | CA Huracan | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 24 | H H T H B B |
5 | Talleres Cordoba | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 23 | H H H T B T |
6 | Club Atlético Unión | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 23 | T H H T B H |
7 | Deportivo Riestra | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 15 | 0 | 22 | T T B T H T |
8 | Racing Club | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 8 | 21 | T H B T H B |
9 | Boca Juniors | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
10 | Gimnasia La Plata | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | B B T H T T |
11 | River Plate | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | T H H H H H |
12 | Rosario Central | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T B T B |
13 | Lanus | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | B T B H H H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T T H H |
15 | Belgrano | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | Estudiantes La Plata | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B B H B |
17 | Club Atletico Tigre | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | T B B H T T |
18 | Independiente | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | B H T T H H |
19 | CA Platense | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | T B B H T B |
20 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B H B B B |
21 | Sarmiento Junin | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H H B H |
22 | Argentinos Juniors | 13 | 4 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 14 | T B H B H B |
23 | San Lorenzo | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H B B T T |
24 | Newells Old Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | H B B B H H |
25 | Banfield | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B H B |
26 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
27 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B T H H H |
Cập nhật: