Đối đầu Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba, 06h00 ngày 22/7
Kết quả Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba
Đối đầu Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/7/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba trước đây
-
31/03/2024Talleres Cordoba1 - 0Velez Sarsfield1 - 0L
-
06/11/2023Velez Sarsfield1 - 1Talleres Cordoba1 - 1D
-
06/03/2023Talleres Cordoba1 - 2Velez Sarsfield0 - 2W
-
14/10/2022Velez Sarsfield2 - 1Talleres Cordoba0 - 0W
-
20/11/2021Talleres Cordoba1 - 1Velez Sarsfield0 - 0D
-
14/03/2021Talleres Cordoba0 - 1Velez Sarsfield0 - 0W
-
29/07/2019Talleres Cordoba1 - 0Velez Sarsfield0 - 0L
-
11/08/2022Talleres Cordoba0 - 1Velez Sarsfield0 - 0W
-
04/08/2022Velez Sarsfield3 - 2Talleres Cordoba1 - 0W
-
08/04/2021Talleres Cordoba1 - 1Velez Sarsfield1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Velez Sarsfield (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Velez Sarsfield (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Velez Sarsfield thắng
Bại: là số trận Velez Sarsfield thua
Thắng: là số trận Velez Sarsfield thắng
Bại: là số trận Velez Sarsfield thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Velez Sarsfield và Talleres Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | T H T T T H |
2 | Racing Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 13 | H T T T B T |
3 | Talleres Cordoba | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T H T T |
4 | Instituto AC Cordoba | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H B T T T |
5 | Club Atlético Unión | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | T H T T T |
6 | Belgrano | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B T T H T |
7 | Gimnasia La Plata | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | T H T B T B |
8 | Independiente Rivadavia | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H T B B T |
9 | River Plate | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
10 | Rosario Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 9 | B H T H H T |
11 | Newells Old Boys | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 9 | T B T B B T |
12 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T B |
13 | Lanus | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T H T |
14 | Boca Juniors | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T H B T |
15 | Estudiantes La Plata | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H B |
16 | Sarmiento Junin | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B H B T T B |
17 | Atletico Tucuman | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B H H H H |
18 | Independiente | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B H H H T B |
19 | Deportivo Riestra | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 | T B B B T B |
20 | Velez Sarsfield | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B T H H B |
21 | CA Platense | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
22 | Banfield | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B T B H |
23 | Club Atletico Tigre | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H B B H T |
24 | Barracas Central | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | T H B B B B |
25 | Defensa Y Justicia | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B H H |
26 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B H H H B |
27 | San Lorenzo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B B H |
28 | Central Cordoba SDE | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: