Đối đầu Yupanqui vs Victoriano Arenas, 01h30 ngày 05/5
Kết quả Yupanqui vs Victoriano Arenas
Đối đầu Yupanqui vs Victoriano Arenas
Phong độ Yupanqui gần đây
Phong độ Victoriano Arenas gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Yupanqui vs Victoriano Arenas
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yupanqui vs Victoriano Arenas trước đây
-
19/07/2023Yupanqui1 - 0Victoriano Arenas0 - 0W
-
16/03/2023Victoriano Arenas0 - 0Yupanqui0 - 0D
-
10/03/2018Victoriano Arenas4 - 2Yupanqui2 - 1L
-
04/10/2017Yupanqui1 - 1Victoriano Arenas1 - 1D
-
20/03/2017Yupanqui0 - 1Victoriano Arenas0 - 0L
-
10/09/2016Victoriano Arenas1 - 1Yupanqui0 - 0D
-
12/03/2016Yupanqui2 - 0Victoriano Arenas1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yupanqui vs Victoriano Arenas
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs Victoriano Arenas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs Victoriano Arenas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 2 | 1 | 1 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs Victoriano Arenas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yupanqui (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Yupanqui (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yupanqui thắng
Bại: là số trận Yupanqui thua
Thắng: là số trận Yupanqui thắng
Bại: là số trận Yupanqui thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yupanqui và Victoriano Arenas trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 14 | 11 | 3 | 0 | 27 | 12 | 15 | 36 | H T H T T H |
2 | Uhl Que Sa | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 14 | 17 | 30 | T T B T T T |
3 | General Lamadrid | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B T T B |
4 | El Porvenir | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 14 | 8 | 23 | B T T B T B |
5 | Real Pilar | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 16 | 5 | 23 | T H H H T T |
6 | Central Cordoba De Rosario | 15 | 5 | 7 | 3 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T H T H T |
7 | Deportivo Espanol | 15 | 4 | 10 | 1 | 15 | 11 | 4 | 22 | H T H H B H |
8 | Yupanqui | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 10 | 4 | 22 | H B T B T T |
9 | Leandro N Alem | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 22 | H B H H B B |
10 | Club Lujan | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | T B H T T B |
11 | Argentino de Rosario | 15 | 4 | 8 | 3 | 21 | 16 | 5 | 20 | B T H B H H |
12 | Victoriano Arenas | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | H T H H H B |
13 | Ituzaingo | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | B T B T H T |
14 | Deportivo Muniz | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 | T B B T B H |
15 | Centro Espanol | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T B T B T |
16 | Defensores de Cambaceres | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 13 | -3 | 17 | T H B T H H |
17 | Central Ballester | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 17 | T H B B B H |
18 | CA Atlas | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 16 | B H B B H H |
19 | Claypole | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 16 | B T T T B B |
20 | Deportivo Paraguayo | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 16 | B T H H B H |
21 | Puerto Nuevo | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B T B B B |
22 | Mercedes | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | H T B B B H |
23 | Sportivo Barracas | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 24 | -13 | 10 | H B B H T T |
24 | Juventud Unida | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 22 | -15 | 10 | T B B B B T |
25 | CA Lugano | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 9 | B T H H B T |
Cập nhật: