Kết quả Argentinos Juniors vs Atletico Tucuman, 05h00 ngày 01/10
Kết quả Argentinos Juniors vs Atletico Tucuman
Đối đầu Argentinos Juniors vs Atletico Tucuman
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2
1.08U 2
0.801
2.10X
3.002
4.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs Atletico Tucuman
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
Argentinos Juniors vs Atletico Tucuman: Diễn biến chính
-
37'Kevin Coronel0-0
-
62'0-0Matias De los Santos
Nicolas Romero -
63'0-0Mateo Coronel
Mateo Bajamich -
68'Santiago Rodriguez
Nicolas Adrian Oroz0-0 -
68'Cristian Ferreira
Alan Lescano0-0 -
68'Tomas Molina
Gaston Veron0-0 -
71'0-0Francis Flores
Nestor Adriel Breitenbruch -
84'Matias Perello
Jose Herrera0-0 -
84'Maximiliano Samuel Romero
Francis Mac Allister0-0 -
85'0-0Tomas Castro Ponce
Renzo Ivan Tesuri -
86'0-0Luis Miguel Rodriguez
Marcelo Luciano Estigarribia
-
Argentinos Juniors vs Atletico Tucuman: Đội hình chính và dự bị
-
Argentinos Juniors4-3-1-250Diego Rodriguez Da Luz6Roman Vega2Tobias Palacio16Francisco Alvarez14Kevin Coronel21Nicolas Adrian Oroz30Francis Mac Allister8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni22Alan Lescano11Jose Herrera10Gaston Veron9Mateo Bajamich19Marcelo Luciano Estigarribia5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta10Franco Nicola18Renzo Ivan Tesuri15Nestor Adriel Breitenbruch6Gianluca Ferrari20Nicolas Romero39Matias Orihuela25Tomas Durso
- Đội hình dự bị
-
17Cristian Ferreira27Tomas Molina7Santiago Rodriguez9Maximiliano Samuel Romero28Matias Perello35Agustín Mangiaut18Fernando Nicolas Meza19Jonathan Galvan31Manuel Guillen36Ariel Gamarra29Emiliano Viveros15Leonardo HerediaMatias De los Santos 3Mateo Coronel 37Francis Flores 2Tomas Castro Ponce 26Luis Miguel Rodriguez 7Juan González 12Moises Brandan 16Lautaro Agustin Godoy 24Alexis Nicolas Castro 11Rodrigo Melo 41Justo Giani 40Francisco Bonfiglio 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeSergio Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs Atletico Tucuman: Số liệu thống kê
-
Argentinos JuniorsAtletico Tucuman
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
6Cản sút3
-
-
9Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
493Số đường chuyền256
-
-
85%Chuyền chính xác62%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công17
-
-
12Đánh chặn9
-
-
18Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công30
-
-
15Thử thách10
-
-
24Long pass29
-
-
113Pha tấn công91
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |