Kết quả Argentinos Juniors vs Newells Old Boys, 06h00 ngày 16/09
Kết quả Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
Đối đầu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202406:00
-
Newells Old Boys 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 2
1.05U 2
0.831
2.05X
2.752
3.80Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Argentinos Juniors vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
18'Alan Lescano (Assist:Jose Herrera)1-0
-
29'1-0Juan Ignacio Ramirez Polero
-
38'Jose Herrera (Assist:Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni)2-0
-
Argentinos Juniors vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Argentinos Juniors4-3-1-250Diego Rodriguez Da Luz20Sebastian Prieto2Tobias Palacio16Francisco Alvarez14Kevin Coronel21Nicolas Adrian Oroz30Francis Mac Allister8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni22Alan Lescano11Jose Herrera10Gaston Veron99Juan Ignacio Ramirez Polero7Fernando David Cardozo Paniagua19Matko Miljevic77Lucas Besozzi5Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez10Ever Maximiliano Banega14Armando Mendez25Gustavo Velazquez6Saul Savin Salcedo Zarate23Angelo Martino12Ramiro Macagno
- Đội hình dự bị
-
18Fernando Nicolas Meza29Emiliano Viveros27Tomas Molina36Ariel Gamarra7Santiago Rodriguez35Agustín Mangiaut23Thiago Santamaría4Erik Fernando Godoy5Juan Cardozo24Mateo Díaz Chaves28Matias Perello15Leonardo HerediaMateo Silvetti 24Juan Manuel Garcia 9Gabriel Carabajal 17Valentino Acuna 46Josue Reinatti 30Tomas Jacob 55Leonel Jesus Vangioni 21Augusto Schott 4Tomas Perez 41Francisco Gonzalez 44Brian Calderara 16Esteban Fernández 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
Argentinos JuniorsNewells Old Boys
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút1
-
-
7Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
146Số đường chuyền161
-
-
68%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn5
-
-
16Ném biên11
-
-
5Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass13
-
-
30Pha tấn công64
-
-
13Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |