Kết quả Atletico Tucuman vs Belgrano, 05h30 ngày 23/09
Kết quả Atletico Tucuman vs Belgrano
Đối đầu Atletico Tucuman vs Belgrano
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202405:30
-
Atletico Tucuman 12Belgrano 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.09O 2
1.01U 2
0.871
2.10X
2.902
3.30Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.75
0.89U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Argentina 2024 » vòng 15
-
Atletico Tucuman vs Belgrano: Diễn biến chính
-
10'0-1Anibal Leguizamon (Assist:Juan Velazquez)
-
36'Mateo Bajamich (Assist:Alexis Nicolas Castro)1-1
-
42'1-1Rafael Marcelo Delgado
-
45'1-2Facundo Tomas Quignon
-
46'Mateo Coronel
Franco Nicola1-2 -
48'Guillermo Acosta1-2
-
55'1-2Juan Velazquez
-
57'1-3Nicolas Fernandez Miranda (Assist:Franco Daniel Jara)
-
60'1-3Alejandro Rebola
-
61'Gianluca Ferrari
Matias De los Santos1-3 -
61'Peruzzi Gino
Moises Brandan1-3 -
62'Luis Miguel Rodriguez
Renzo Ivan Tesuri1-3 -
64'1-3Lucas Andres Menossi
Nicolas Fernandez Miranda
-
Atletico Tucuman vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-225Tomas Durso32Juan Infante20Nicolas Romero3Matias De los Santos16Moises Brandan10Franco Nicola5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta18Renzo Ivan Tesuri9Mateo Bajamich19Marcelo Luciano Estigarribia22Nicolas Fernandez Miranda29Franco Daniel Jara16Esteban Rolon8Gabriel Compagnucci24Francisco Gonzalez Metilli23Facundo Tomas Quignon53Juan Velazquez2Anibal Leguizamon6Alejandro Rebola33Rafael Marcelo Delgado25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
-
37Mateo Coronel6Gianluca Ferrari30Peruzzi Gino7Luis Miguel Rodriguez40Justo Giani12Juan González15Nestor Adriel Breitenbruch39Matias Orihuela11Alexis Nicolas Castro41Rodrigo Melo26Tomas Castro Ponce23Francisco BonfiglioLucas Andres Menossi 15Agustin Baldi 45Mariano Troilo 37Bryan Reyna 11Pablo Chavarria 19Ignacio Chicco 1Francisco Facello 35Nicolas Meriano 13Matias Nicolas Marin Vega 10Jeremias Lucco 42Facundo Lencioni 26Ramiro Hernandes 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanBelgrano
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
8Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
296Số đường chuyền214
-
-
75%Chuyền chính xác62%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn7
-
-
18Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass19
-
-
82Pha tấn công62
-
-
43Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |