Kết quả Atletico Tucuman vs Lanus, 07h15 ngày 28/10
Kết quả Atletico Tucuman vs Lanus
Đối đầu Atletico Tucuman vs Lanus
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202407:15
-
Atletico Tucuman 11Lanus 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.10X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Lanus
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Atletico Tucuman vs Lanus: Diễn biến chính
-
22'Marcelo Luciano Estigarribia0-0
-
26'Mateo Coronel1-0
-
46'1-0Juan Cáceres
Lucas Irusta -
46'1-0Felipe Pena Biafore
Mariano Gerez -
60'1-0Dylan Aquino
Bruno Cabrera -
65'1-0Leonel Cardozo
-
67'1-0Fabio Enrique Alvarez
-
78'1-0Alan Aguerre
-
80'Mateo Coronel1-0
-
86'Franco Nicola
Renzo Ivan Tesuri1-0 -
88'1-0Octavio Ontivero
-
89'Tomas Castro Ponce
Mateo Bajamich1-0 -
90'Justo Giani
Mateo Coronel1-0 -
90'Nicolas Romero
Moises Brandan1-0 -
90'Rodrigo Melo
Guillermo Acosta1-0
-
Atletico Tucuman vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-225Tomas Durso32Juan Infante6Gianluca Ferrari15Nestor Adriel Breitenbruch16Moises Brandan9Mateo Bajamich5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta18Renzo Ivan Tesuri37Mateo Coronel19Marcelo Luciano Estigarribia18Leandro Diaz20Bruno Cabrera27Jonathan Torres7Lautaro German Acosta36Mariano Gerez11Fabio Enrique Alvarez33Lucas Irusta2Ezequiel Munoz37Leonel Cardozo28Octavio Ontivero1Alan Aguerre
- Đội hình dự bị
-
10Franco Nicola26Tomas Castro Ponce20Nicolas Romero41Rodrigo Melo40Justo Giani12Juan González3Matias De los Santos39Matias Orihuela24Lautaro Agustin Godoy11Alexis Nicolas Castro23Francisco Bonfiglio7Luis Miguel RodriguezJuan Cáceres 21Felipe Pena Biafore 5Dylan Aquino 25Nahuel Losada 26Julio Cesar Soler Barreto 22Carlos Roberto Izquierdoz 24Luciano Romero 41Agustin Javier Rodriguez 17Marcelino Moreno 10Agustín Medina 39Thiago Balbuena 38Walter Bou 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Lanus: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanLanus
-
11Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút7
-
-
9Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
350Số đường chuyền336
-
-
75%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn2
-
-
24Ném biên24
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách11
-
-
23Long pass24
-
-
92Pha tấn công97
-
-
67Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |