Kết quả Banfield vs Belgrano, 03h00 ngày 07/11
Kết quả Banfield vs Belgrano
Nhận định, soi kèo Banfield vs Club Atletico Belgrano, 3h ngày 7/11
Đối đầu Banfield vs Belgrano
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202403:00
-
Banfield 21Belgrano 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2
0.93U 2
0.911
2.38X
3.002
3.05Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 21
-
Banfield vs Belgrano: Diễn biến chính
-
32'0-1Franco Daniel Jara (Assist:Juan Velazquez)
-
40'Mathias de Ritis0-1
-
46'Emanuel Mariano Insua
Mathias de Ritis0-1 -
46'Geronimo Rivera
Braian Galván0-1 -
46'Jesus Miguel Soraire
Martin Canete0-1 -
52'Geronimo Rivera (Assist:Juan Ignacio Rodriguez)1-1
-
62'1-1Lucas Andres Menossi
Esteban Rolon -
66'Lisandro Pinero
Agustin Obando1-1 -
75'1-1Jeremias Lucco
Bryan Reyna -
77'Emanuel Mariano Insua1-1
-
80'1-1Facundo Tomas Quignon
-
86'1-1Pablo Chavarria
Gabriel Compagnucci -
86'1-1Geronimo Heredia
Franco Daniel Jara -
88'Lautaro Villegas
Bruno Christian Sepulveda1-1
-
Banfield vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-2-3-11Facundo Sanguinetti15Mathias de Ritis3Nicolas Hernandez2Alexis Maldonado34Ramiro Di Luciano5Cristian David Nunez Morales24Martin Canete40Agustin Obando11Juan Ignacio Rodriguez14Braian Galván9Bruno Christian Sepulveda11Bryan Reyna29Franco Daniel Jara8Gabriel Compagnucci24Francisco Gonzalez Metilli16Esteban Rolon23Facundo Tomas Quignon53Juan Velazquez2Anibal Leguizamon6Alejandro Rebola33Rafael Marcelo Delgado25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
-
17Juan Francisco Bisanz26Jose Antonio Devecchi30Leandro Julian Garate10Matias Gonzalez33Emanuel Mariano Insua29Juan Iribarren4Alejandro Maciel31Lisandro Pinero25Luciano Leonel Recalde7Geronimo Rivera8Jesus Miguel Soraire38Lautaro VillegasPablo Chavarria 19Ignacio Chicco 1Francisco Facello 35Geronimo Heredia 34Ramiro Hernandes 51Facundo Lencioni 26Jeremias Lucco 42Matias Nicolas Marin Vega 10Lucas Andres Menossi 15Nicolas Meriano 13Franco Rami 43Mariano Troilo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
BanfieldBelgrano
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
316Số đường chuyền463
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên26
-
-
9Thử thách10
-
-
27Long pass33
-
-
84Pha tấn công107
-
-
38Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |