Kết quả Banfield vs Colon de Santa Fe, 07h00 ngày 07/11
Kết quả Banfield vs Colon de Santa Fe
Nhận định Banfield vs CA Colon, vòng 12 VĐQG Argentina 7h00 ngày 7/11
Đối đầu Banfield vs Colon de Santa Fe
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Colon de Santa Fe gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/11/202307:00
-
Banfield 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
0.76U 2
0.921
2.05X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Colon de Santa Fe
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 12
-
Banfield vs Colon de Santa Fe: Diễn biến chính
-
28'0-0Gian Nardelli
Eric Meza -
43'0-0Gian Nardelli
-
45'Milton Gimenez1-0
-
46'1-0Fabio Enrique Alvarez
Rafael Marcelo Delgado -
63'Juan Pablo Alvarez1-0
-
64'1-1Ramon Abila (Assist:German Conti)
-
66'1-1Ruben Alejandro Botta
-
71'Geronimo Rivera
Juan Pablo Alvarez1-1 -
75'Jesus Miguel Soraire
Martin Canete1-1 -
79'1-1Jorge Benitez
Javier Toledo -
80'1-1Stefano Moreyra
Cristian VEGA -
82'Geronimo Rivera1-1
-
88'1-1Fabio Enrique Alvarez
-
90'Mateo Perez
Juan Bizans1-1 -
90'Sebastian Sosa
Milton Gimenez1-1 -
90'Milton Gimenez (Assist:Emanuel Coronel)2-1
-
Banfield vs Colon de Santa Fe: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-1-4-121Facundo Cambeses33Emanuel Mariano Insua6Aaron Quiroz4Alejandro Maciel32Emanuel Coronel31Yvo Nahuel Calleros Rebori17Juan Bizans20Ignacio Agustin Rodriguez24Martin Canete22Juan Pablo Alvarez45Milton Gimenez9Ramon Abila22Javier Toledo21Eric Meza10Ruben Alejandro Botta5Cristian VEGA14Baldomero Perlaza3Emanuel Matias Mas33Facundo Garces2German Conti40Rafael Marcelo Delgado12Matias Ibanez
- Đội hình dự bị
-
7Geronimo Rivera18Jesus Miguel Soraire37Mateo Perez9Sebastian Sosa1Marcelo Alberto Barovero3Franco Quinteros30Luis Enrique Del Pino Mago19Ezequiel Bonifacio10Matias Gonzalez15Lautaro Nicolas Rios23Nicolas Sosa Sanchez11Horacio TijanovichGian Nardelli 36Fabio Enrique Alvarez 31Jorge Benitez 27Stefano Moreyra 34Ignacio Chicco 17Paolo Duval Goltz 6Angel Lucena 15Joaquin Ibanez 11Tomas Galvan 19Fabian Henriquez 4Santiago Pierotti 30Braian Guille 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniNestor Gorosito
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Colon de Santa Fe: Số liệu thống kê
-
BanfieldColon de Santa Fe
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
293Số đường chuyền326
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
26Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn7
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |