Kết quả Banfield vs Estudiantes La Plata, 04h00 ngày 08/10
Kết quả Banfield vs Estudiantes La Plata
Nhận định, soi kèo Banfield vs Estudiantes de La Plata, 4h ngày 8/10
Đối đầu Banfield vs Estudiantes La Plata
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/10/202404:00
-
Banfield 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 1.75
0.78U 1.75
0.891
2.95X
2.952
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.75
0.94U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Banfield vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
20'0-0Pablo Piatti Goal Disallowed
-
40'0-0Tiago Palacios
-
44'0-1Tiago Palacios
-
46'Luciano Leonel Recalde
Nicolas Hernandez0-1 -
56'Bruno Christian Sepulveda (Assist:Geronimo Rivera)1-1
-
62'Geronimo Rivera1-1
-
63'Yonathan Rodríguez1-1
-
68'1-1Joaquín Tobio Burgos
Jose Ernesto Sosa -
70'1-1Facundo Rodriguez
-
71'Leandro Julian Garate
Matias Gonzalez1-1 -
71'Juan Ignacio Rodriguez
Juan Francisco Bisanz1-1 -
74'Braian Galván
Geronimo Rivera1-1 -
78'Gabriel Aranda
Alexis Maldonado1-1 -
86'1-1Matias Contrera
Pablo Piatti -
89'1-2Joaquín Tobio Burgos (Assist:Tiago Palacios)
-
90'1-2Santiago Flores
Alexis Manyoma
-
Banfield vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-2-3-11Facundo Sanguinetti15Mathias de Ritis3Nicolas Hernandez2Alexis Maldonado34Ramiro Di Luciano32Yonathan Rodríguez24Martin Canete7Geronimo Rivera10Matias Gonzalez17Juan Francisco Bisanz9Bruno Christian Sepulveda32Tiago Palacios7Jose Ernesto Sosa19Alexis Manyoma5Santiago Ascacibar10Pablo Piatti22Enzo Nicolas Perez20Eric Meza14Sebastian Boselli2Facundo Rodriguez13Gaston Benedetti Taffarel12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
25Luciano Leonel Recalde11Juan Ignacio Rodriguez30Leandro Julian Garate14Braian Galván47Gabriel Aranda26Jose Antonio Devecchi36Martin Lazarte29Juan Iribarren38Lautaro Villegas27Lautaro Gomez35Santiago Esquivel40Agustin ObandoJoaquín Tobio Burgos 38Matias Contrera 45Santiago Flores 4Fabricio Iacovich 1Joaquin Pereyra 39Roman Gomez 31Gabriel Neves 8Bautista Kociubinski 24Lucas Cornejo 42Edwin Steven Cetre Angulo 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
BanfieldEstudiantes La Plata
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút5
-
-
17Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
299Số đường chuyền423
-
-
68%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn12
-
-
22Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
20Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass36
-
-
80Pha tấn công116
-
-
32Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |