Kết quả Banfield vs Instituto AC Cordoba, 07h00 ngày 02/09
Kết quả Banfield vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Banfield vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202407:00
-
Banfield 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.60X
2.802
2.62Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.75
0.92U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
Banfield vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
8'0-0Miguel Brizuela
-
14'0-0Lucas Rodríguez
-
25'Ramiro Di Luciano0-0
-
30'0-0Ignacio Russo
-
37'Leandro Julian Garate Goal Disallowed0-0
-
41'Mathias de Ritis0-0
-
45'0-1Damian Puebla (Assist:Lucas Rodríguez)
-
50'Juan Pablo Alvarez
Juan Ignacio Rodriguez0-1 -
60'Braian Galván
Martin Canete0-1 -
60'Bruno Christian Sepulveda
Juan Francisco Bisanz0-1 -
67'Ezequiel Bonifacio
Ramiro Di Luciano0-1 -
69'Bruno Christian Sepulveda0-1
-
70'Leandro Julian Garate (Assist:Damian Rodrigo Diaz)1-1
-
76'1-1Jonathan Bay
Lucas Rodríguez -
76'1-1Franco Diaz
Miguel Brizuela -
81'1-1Brahian Cuello
Gregorio Rodriguez -
81'1-1Facundo Ezequiel Suarez
Ignacio Russo -
81'1-1Jeremías Lázaro
Jonas Acevedo -
83'1-1Gaston Lodico
-
89'1-1Damian Puebla
-
90'1-2Damian Puebla (Assist:Gaston Lodico)
-
Banfield vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-2-3-11Facundo Sanguinetti15Mathias de Ritis3Nicolas Hernandez4Alejandro Maciel34Ramiro Di Luciano32Yonathan Rodríguez24Martin Canete17Juan Francisco Bisanz20Damian Rodrigo Diaz11Juan Ignacio Rodriguez30Leandro Julian Garate29Ignacio Russo7Gregorio Rodriguez19Gaston Lodico8Jonas Acevedo22Damian Puebla4Giuliano Cerato31Gonzalo Requena6Fernando Ruben Alarcon33Miguel Brizuela18Lucas Rodríguez28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
22Juan Pablo Alvarez14Braian Galván9Bruno Christian Sepulveda19Ezequiel Bonifacio26Jose Antonio Devecchi25Luciano Leonel Recalde33Emanuel Mariano Insua47Gabriel Aranda5Cristian David Nunez Morales8Jesus Miguel Soraire10Matias Gonzalez18Mauricio RoldanJonathan Bay 12Franco Diaz 30Jeremías Lázaro 16Brahian Cuello 20Facundo Ezequiel Suarez 9Joaquin Papaleo 38Juan Jose Franco Arrellaga 2Lautaro Carrera 42Victor Cabrera 36Matias Klimowicz 59Silvio Ezequiel Romero 10Hugo Rojas 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
BanfieldInstituto AC Cordoba
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút24
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài16
-
-
13Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
338Số đường chuyền364
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
6Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn9
-
-
22Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
19Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
33Long pass27
-
-
98Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |