Kết quả Banfield vs Racing Club, 03h15 ngày 28/10
Kết quả Banfield vs Racing Club
Đối đầu Banfield vs Racing Club
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202403:15
-
Banfield2Racing Club 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2
0.83U 2
0.841
3.10X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Racing Club
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Banfield vs Racing Club: Diễn biến chính
-
46'Agustin Obando
Matias Gonzalez0-0 -
49'0-1Santiago Quiros
-
53'Bruno Christian Sepulveda (Assist:Ramiro Di Luciano)1-1
-
62'1-1Maximiliano Salas
Baltasar Gallego Rodriguez -
63'1-1Agustin Urzi
Johan Carbonero -
65'Juan Iribarren
Ramiro Di Luciano1-1 -
66'Juan Ignacio Rodriguez
Leandro Julian Garate1-1 -
70'Juan Ignacio Rodriguez2-1
-
76'2-1Ramiro Degregorio
Santiago Solari -
83'2-1David Gonzalez
Luciano Vietto -
83'2-1Juan Manuel Elordi
Santiago Quiros -
84'Alejandro Maciel
Braian Galván2-1 -
89'Jesus Miguel Soraire
Martin Canete2-1 -
90'2-1Maximiliano Salas
-
Banfield vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-4-21Facundo Sanguinetti15Mathias de Ritis3Nicolas Hernandez2Alexis Maldonado34Ramiro Di Luciano14Braian Galván5Cristian David Nunez Morales24Martin Canete10Matias Gonzalez30Leandro Julian Garate9Bruno Christian Sepulveda12Luciano Vietto28Santiago Solari22Baltasar Gallego Rodriguez16Martin Barrios17Johan Carbonero36Bruno Zuculini34Facundo Mura30Leonardo German Sigali6Nazareno Colombo35Santiago Quiros25Facundo Cambeses
- Đội hình dự bị
-
40Agustin Obando29Juan Iribarren11Juan Ignacio Rodriguez4Alejandro Maciel8Jesus Miguel Soraire26Jose Antonio Devecchi6Guillermo Enrique33Emanuel Mariano Insua25Luciano Leonel Recalde7Geronimo Rivera35Santiago Esquivel17Juan Francisco BisanzMaximiliano Salas 7Agustin Urzi 18Ramiro Degregorio 41Juan Manuel Elordi 19David Gonzalez 49Gabriel Arias 21Gaston Nicolas Martirena Torres 15German Conti 20Santiago Sosa 13Gonzalo Escudero 43Santino Vera 29Juan Ignacio Martin Nardoni 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
BanfieldRacing Club
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
328Số đường chuyền407
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua3
-
-
29Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn7
-
-
22Ném biên35
-
-
29Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass25
-
-
89Pha tấn công105
-
-
26Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |