Kết quả Belgrano vs CA Platense, 03h00 ngày 20/10
Kết quả Belgrano vs CA Platense
Đối đầu Belgrano vs CA Platense
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202403:00
-
Belgrano 20CA Platense 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2
0.87U 2
0.801
2.12X
2.852
3.75Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.65O 0.75
0.97U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs CA Platense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
Belgrano vs CA Platense: Diễn biến chính
-
23'Francisco Gonzalez Metilli0-0
-
56'Bryan Reyna
Juan Velazquez0-0 -
62'0-0Carlos Gabriel Villalba
-
63'Matias Suarez
Pablo Chavarria0-0 -
63'Lucas Andres Menossi
Esteban Rolon0-0 -
64'0-0Franco Baldassarra
Vicente Taborda -
64'0-0Tobias Cervera
Ignacio Schor -
80'0-0Ronaldo Martinez
Mateo Pellegrino Casalanguila -
81'Jeremias Lucco
Francisco Gonzalez Metilli0-0 -
82'Geronimo Heredia
Gabriel Compagnucci0-0 -
83'Rafael Marcelo Delgado0-0
-
87'0-0Lucas Agustin Ocampo Galvan
Guido Mainero -
90'0-1Ronaldo Martinez (Assist:Lucas Agustin Ocampo Galvan)
-
Belgrano vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano4-4-225Juan Espinola33Rafael Marcelo Delgado37Mariano Troilo2Anibal Leguizamon8Gabriel Compagnucci53Juan Velazquez23Facundo Tomas Quignon16Esteban Rolon24Francisco Gonzalez Metilli22Nicolas Fernandez Miranda19Pablo Chavarria9Mateo Pellegrino Casalanguila7Guido Mainero16Vicente Taborda26Ignacio Schor5Carlos Gabriel Villalba14Leonel Picco4Bautista Barros Schelotto13Ignacio Vazquez6Gaston Suso18Sasha Julian Marcich31Juan Juan Cozzani
- Đội hình dự bị
-
11Bryan Reyna15Lucas Andres Menossi7Matias Suarez34Geronimo Heredia42Jeremias Lucco1Ignacio Chicco13Nicolas Meriano35Francisco Facello45Agustin Baldi26Facundo Lencioni21Ignacio Tapia10Matias Nicolas Marin VegaTobias Cervera 30Franco Baldassarra 11Ronaldo Martinez 77Lucas Agustin Ocampo Galvan 10Andres Desabato 1Juan Saborido 25Agustin Quiroga 27Oscar Camilo Salomon 24Gabriel Alejandro Hachen 20Lisandro Sebastian Montenegro 43Ivan Gomez Romero 21Rodrigo Marquez 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreMartin Palermo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs CA Platense: Số liệu thống kê
-
BelgranoCA Platense
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
460Số đường chuyền261
-
-
79%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên22
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass28
-
-
101Pha tấn công95
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |