Kết quả Belgrano vs Instituto AC Cordoba, 07h00 ngày 12/11
Kết quả Belgrano vs Instituto AC Cordoba
Nhận định, Soi kèo Belgrano vs Instituto, 7h ngày 12/11
Đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202407:00
-
Belgrano 33Instituto AC Cordoba 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
0.96U 2
0.921
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 22
-
Belgrano vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
4'Franco Daniel Jara (Assist:Gabriel Compagnucci)1-0
-
22'1-1Fernando Ruben Alarcon (Assist:Lucas Rodríguez)
-
29'Anibal Leguizamon1-1
-
36'Jeremias Lucco (Assist:Gabriel Compagnucci)2-1
-
45'2-1Gonzalo Requena
-
60'Pablo Chavarria
Jeremias Lucco2-1 -
61'2-1Gaston Lodico
-
62'2-1Francesco Lo Celso
Gaston Lodico -
62'2-1Jonas Acevedo
Damian Batallini -
73'Rafael Marcelo Delgado2-1
-
74'2-1Silvio Ezequiel Romero
Gregorio Rodriguez -
74'2-1Jeremías Lázaro
Ignacio Russo -
76'Ignacio Chicco2-1
-
77'Esteban Rolon
Franco Daniel Jara2-1 -
78'Pablo Chavarria (Assist:Facundo Tomas Quignon)3-1
-
80'Pablo Chavarria3-1
-
80'3-1Facundo Ezequiel Suarez
Damian Puebla -
86'3-1Francesco Lo Celso Card changed
-
87'3-1Francesco Lo Celso
-
88'Matias Suarez
Juan Velazquez3-1 -
90'3-1Silvio Ezequiel Romero
-
Belgrano vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano3-5-21Ignacio Chicco33Rafael Marcelo Delgado6Alejandro Rebola2Anibal Leguizamon53Juan Velazquez15Lucas Andres Menossi23Facundo Tomas Quignon24Francisco Gonzalez Metilli8Gabriel Compagnucci42Jeremias Lucco29Franco Daniel Jara7Gregorio Rodriguez29Ignacio Russo22Damian Puebla47Nicolas Dubersarsky19Gaston Lodico11Damian Batallini2Juan Jose Franco Arrellaga31Gonzalo Requena6Fernando Ruben Alarcon18Lucas Rodríguez28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
19Pablo Chavarria16Esteban Rolon7Matias Suarez39Lucas Argayo34Geronimo Heredia35Francisco Facello13Nicolas Meriano37Mariano Troilo10Ignacio Tapia51Ramiro Hernandes26Facundo Lencioni43Franco RamiJonas Acevedo 8Francesco Lo Celso 17Jeremías Lázaro 16Silvio Ezequiel Romero 10Facundo Ezequiel Suarez 9Joaquin Papaleo 38Victor Cabrera 36Giuliano Cerato 4Jonathan Bay 12Roberto Bochi 5Stefano Moreyra 34Franco Diaz 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
BelgranoInstituto AC Cordoba
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
285Số đường chuyền358
-
-
73%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn3
-
-
17Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass29
-
-
84Pha tấn công86
-
-
31Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |