Kết quả Belgrano vs Lanus, 07h15 ngày 21/03
Kết quả Belgrano vs Lanus
Nhận định Belgrano vs Lanus, 7h15 ngày 21/3
Đối đầu Belgrano vs Lanus
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/03/202407:15
-
Belgrano 20Lanus 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2
0.93U 2
0.951
2.75X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Lanus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 11
-
Belgrano vs Lanus: Diễn biến chính
-
5'Santiago Longo0-0
-
12'0-0Felipe Pena Biafore
-
22'Nicolas Meriano0-0
-
35'0-0Juan Cáceres
-
46'Matias Suarez
Facundo Lencioni0-0 -
63'Geronimo Heredia
Juan Barinaga0-0 -
70'0-0Luciano Boggio Albin
Ramiro Carrera -
77'0-1Walter Bou
-
78'0-1Nery Domínguez
Raul Alberto Loaiza Morelos -
78'0-1Augusto Lotti
Walter Bou -
83'Lautaro Tello
Matias Nicolas Marin Vega0-1 -
86'0-1Jonathan Torres
Marcelino Moreno -
89'Pablo Chavarria
Jeremías Lucco0-1
-
Belgrano vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano3-1-4-225Nahuel Losada13Nicolas Meriano37Mariano Troilo40Matias Moreno5Santiago Longo26Facundo Lencioni10Matias Nicolas Marin Vega12Ulises Sanchez4Juan Barinaga42Jeremías Lucco9Lucas Passerini9Walter Bou10Marcelino Moreno32Ramiro Carrera24Juan Cáceres5Felipe Pena Biafore15Raul Alberto Loaiza Morelos22Julio Cesar Soler Barreto4Gonzalo Perez2Ezequiel Munoz6Brian Luciatti42Lucas Mauricio Acosta
- Đội hình dự bị
-
7Matias Suarez34Geronimo Heredia17Lautaro Tello19Pablo Chavarria1Ignacio Chicco2Gonzalo Maffini22Alex Ibacache6Alejandro Rebola15Ariel Matias Garcia16Esteban Rolon32Ariel Mauricio Rojas43Franco RamiLuciano Boggio Albin 8Nery Domínguez 23Augusto Lotti 21Jonathan Torres 27Alan Aguerre 1Jose Canale 13Agustin Javier Rodriguez 17Dylan Aquino 25Franco Watson 16Fabio Enrique Alvarez 40David Maximiliano Gonzalez 19Bruno Cabrera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Lanus: Số liệu thống kê
-
BelgranoLanus
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
416Số đường chuyền279
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị5
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn20
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách10
-
-
100Pha tấn công98
-
-
62Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |