Kết quả CA Huracan vs Estudiantes La Plata, 05h30 ngày 25/07
Kết quả CA Huracan vs Estudiantes La Plata
Đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/07/202405:30
-
CA Huracan 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 2
0.81U 2
1.071
2.38X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.28O 0.75
0.73U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 7
-
CA Huracan vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
27'0-0Facundo Rodriguez
-
35'Cesar Ibanez0-0
-
35'0-0Alexis Manyoma
-
45'Sebastian Ramirez0-0
-
65'Leandro Julian Garate
Sebastian Ramirez0-0 -
65'0-0Guido Marcelo Carrillo
Luciano Gimenez -
65'0-0Pablo Piatti
-
CA Huracan vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-2-3-11Hernan Ismael Galindez25Cesar Ibanez33Guillermo Enio Burdisso6Fabio Pereyra29Hernan De La Fuente5William Alarcón20Rodrigo Echeverria43Eric Kleybel Ramirez Matheus8Hector Fertoli10Walter Mazzantti17Sebastian Ramirez23Luciano Gimenez32Tiago Palacios19Alexis Manyoma18Edwin Steven Cetre Angulo5Santiago Ascacibar8Gabriel Neves20Eric Meza6Federico Fernandez2Facundo Rodriguez13Gaston Benedetti Taffarel12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
18Leandro Julian Garate11Franco Alfonso24Federico Fattori Mouzo21Franco Watson32Sebastian Tomas Meza13Guillermo Benitez4Lucas Souto31Leandro Figueredo26Agustín Toledo22Pablo Siles16Rodrigo CabralPablo Piatti 10Guido Marcelo Carrillo 9Roman Gomez 31Axel Atum 29Fabricio Iacovich 1Joaquin Pereyra 39Emanuel Dall'aglio 40Luciano Lollo 26Bautista Kociubinski 24Mikel Amondarain 35Jose Ernesto Sosa 7Sagues Barreiro 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
CA HuracanEstudiantes La Plata
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút5
-
-
8Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
291Số đường chuyền262
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn5
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách7
-
-
85Pha tấn công66
-
-
29Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
21 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
22 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
23 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
24 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
25 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |