Kết quả CA Huracan vs Independiente Rivadavia, 04h00 ngày 16/06
Kết quả CA Huracan vs Independiente Rivadavia
Nhận định CA Huracan vs Independiente Rivadavia, 4h00 ngày 16/6
Đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202404:00
-
CA Huracan 31Independiente Rivadavia 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.55X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 5
-
CA Huracan vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
-
15'Ignacio Pussetto (Assist:Cesar Ibanez)1-0
-
18'1-0Tiago Palacios
-
28'1-0Alvaro Dionisio
Antonio Napolitano -
55'1-0Bruno Felix Bianchi
-
64'Cesar Ibanez1-0
-
66'Federico Fattori Mouzo
Rodrigo Cabral1-0 -
67'1-0Francisco Petrasso
-
68'1-0Francisco Petrasso Red card confirmed
-
73'1-0Fabrizio Sartori
Ezequiel Ham -
78'Franco Alfonso
Agustín Toledo1-0 -
78'Pablo Siles
Hector Fertoli1-0 -
79'Lucas Carrizo1-0
-
82'1-0Gaston Ignacio Gil Romero
Lautaro Nicolas Rios -
82'1-0Emiliano Saliadarre
Mauricio Asenjo -
90'Pablo Siles1-0
-
90'Sebastian Ramirez
William Alarcón1-0
-
CA Huracan vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-2-3-132Sebastian Tomas Meza25Cesar Ibanez3Lucas Carrizo2Omar Fernando Tobio4Lucas Souto26Agustín Toledo5William Alarcón16Rodrigo Cabral8Hector Fertoli21Walter Mazzantti7Ignacio Pussetto31Mauricio Asenjo10Matias Reali8Ezequiel Ham26Franco Agustin Romero17Lautaro Nicolas Rios19Antonio Napolitano23Francisco Petrasso2Bruno Felix Bianchi42Tiago Palacios16Tobias Ostchega32Gonzalo Marinelli
- Đội hình dự bị
-
24Federico Fattori Mouzo11Franco Alfonso22Pablo Siles17Sebastian Ramirez27Nazareno Durán33Guillermo Enio Burdisso13Guillermo Benitez29Hernan De La Fuente6Fabio Pereyra28Alan Sonora10Andres Felipe Roa Estrada9Leandro Julian GarateAlvaro Dionisio 24Fabrizio Sartori 43Gaston Ignacio Gil Romero 5Emiliano Saliadarre 39Mariano Monllor 1Mauro Angel Maidana 6Mateo Ortale 15Juan Manuel Vazquez 20Diego Ruben Tonetto 11Francisco Maidana 28Julian Ascacibar 18Juan Ignacio Cavallaro 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
-
CA HuracanIndependiente Rivadavia
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt21
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
370Số đường chuyền377
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn12
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công107
-
-
33Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |