Kết quả CA Platense vs Boca Juniors, 00h30 ngày 03/06
Kết quả CA Platense vs Boca Juniors
Nhận định CA Platense vs Boca Juniors, 0h30 ngày 03/06
Đối đầu CA Platense vs Boca Juniors
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202400:30
-
CA Platense 21Boca Juniors 7 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2
1.08U 2
0.791
3.38X
2.922
2.16Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Platense vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Vicentelopez Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
CA Platense vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
5'0-0Marcos Faustino Rojo
-
6'Ronaldo Martinez0-0
-
10'Juan Juan Cozzani0-0
-
36'0-0Marcos Faustino Rojo
-
40'0-0Lorenzo Gallotti
Lucas Janson -
43'0-0Cristian Lema
-
46'0-0Norberto Briasco
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba -
50'0-0Guillermo Matias Fernandez
-
60'0-0Luis Advincula Castrillon
-
62'Luis Miguel Angulo Sevillano
Ivan Gomez Romero0-0 -
67'Mateo Pellegrino Casalanguila1-0
-
71'1-0Cristian Nicolas Medina
-
73'Facundo Russo
Ronaldo Martinez1-0 -
82'Juan Pablo Goicochea
Mateo Pellegrino Casalanguila1-0 -
82'Braian Rivero
Lucas Agustin Ocampo Galvan1-0 -
83'1-0Frank Fabra Palacios
Luis Advincula Castrillon -
83'1-0Jabes Saralegui
Cristian Nicolas Medina -
87'1-0Miguel Merentiel
-
CA Platense vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
CA Platense4-1-4-131Juan Juan Cozzani27Agustin Quiroga6Gaston Suso13Ignacio Vazquez25Juan Saborido14Leonel Picco77Ronaldo Martinez21Ivan Gomez Romero8Fernando Juarez10Lucas Agustin Ocampo Galvan9Mateo Pellegrino Casalanguila16Miguel Merentiel11Lucas Janson22Kevin Zenon17Luis Advincula Castrillon36Cristian Nicolas Medina21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba23Lautaro Blanco2Cristian Lema8Guillermo Matias Fernandez6Marcos Faustino Rojo1Sergio German Romero
- Đội hình dự bị
-
26Luis Miguel Angulo Sevillano19Facundo Russo23Braian Rivero97Juan Pablo Goicochea1Joaquin Blazquez24Oscar Camilo Salomon2Juan Pignani4Bautista Barros Schelotto43Lisandro Sebastian Montenegro35Manuel Tucker7Agustin Obando29Franco MinervaLorenzo Gallotti 40Norberto Briasco 29Frank Fabra Palacios 18Jabes Saralegui 47Leandro Brey 12Marcelo Saracchi 3Mateo Mendia 34Mauricio Benitez 45Ezequiel Bullaude 5Ignacio Rodríguez 44Iker Zufiaurre 46Vicente Taborda 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin PalermoJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Platense vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
CA PlatenseBoca Juniors
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
272Số đường chuyền446
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
8Cứu thua12
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn3
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách4
-
-
88Pha tấn công85
-
-
42Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |