Kết quả Club Atletico Tigre vs Boca Juniors, 05h15 ngày 20/10
Kết quả Club Atletico Tigre vs Boca Juniors
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:15
-
Boca Juniors 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2
0.88U 2
1.001
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
14'Blas Armoa
Florian Gonzalo de Jesus Monzon0-0 -
28'Nehuen Mario Paz (Assist:Ramón Arias)1-0
-
32'1-0Cristian Nicolas Medina
-
62'Sebastian Luciano Medina
Gonzalo Maroni1-0 -
62'Lorenzo Scipioni
Tomas Galvan1-0 -
66'1-0Oscar Exequiel Zeballos
Kevin Zenon -
66'1-0Guillermo Matias Fernandez
Ignacio Miramon -
71'Ezequiel Forclaz
Eric Kleybel Ramirez Matheus1-0 -
71'Gian Nardelli
Santiago Gonzalez1-0
-
Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Tigre3-5-212Felipe Zenobio42Ramón Arias25Valentin Moreno30Nehuen Mario Paz8Martin Garay27Santiago Gonzalez5Agustin Cardozo20Tomas Galvan7Eric Kleybel Ramirez Matheus23Florian Gonzalo de Jesus Monzon10Gonzalo Maroni33Brian Nicolas Aguirre10Edinson Cavani16Miguel Merentiel36Cristian Nicolas Medina21Ignacio Miramon22Kevin Zenon17Luis Advincula Castrillon38Aaron Anselmino6Marcos Faustino Rojo23Lautaro Blanco1Sergio German Romero
- Đội hình dự bị
-
18Blas Armoa21Sebastian Luciano Medina16Lorenzo Scipioni6Gian Nardelli11Ezequiel Forclaz24Alan Sosa32Pablo Minissale17DARIO SARMIENTO33Leonel Miranda28Romeo Benítez37Camilo ViganoniGuillermo Matias Fernandez 8Oscar Exequiel Zeballos 7Milton Gimenez 9Leandro Brey 12Gary Alexis Medel Soto 5Jorge Figal 4Juan Barinaga 24Marcelo Saracchi 3Tomas Belmonte 30Jabes Saralegui 47Agustin Martegani 19Juan Ramirez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lucas PusineriJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
Club Atletico TigreBoca Juniors
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
170Số đường chuyền456
-
-
62%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn5
-
-
12Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass21
-
-
57Pha tấn công107
-
-
13Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |