Kết quả Club Atletico Tigre vs CA Platense, 03h00 ngày 04/11
Kết quả Club Atletico Tigre vs CA Platense
Đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202403:00
-
CA Platense 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 1.75
0.84U 1.75
1.041
2.60X
2.852
2.90Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs CA Platense
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
Club Atletico Tigre vs CA Platense: Diễn biến chính
-
28'Martin Garay0-0
-
34'0-0Fernando Juarez
-
36'Ezequiel Forclaz0-0
-
43'0-0Guido Mainero
-
43'Agustin Cardozo0-0
-
45'0-0Sasha Julian Marcich
-
46'Blas Armoa
Ezequiel Forclaz0-0 -
46'0-0Lucas Agustin Ocampo Galvan
Tobias Cervera -
60'Eric Kleybel Ramirez Matheus
Facundo Ferreira Jussiei0-0 -
62'DARIO SARMIENTO
Gonzalo Maroni0-0 -
64'0-0Ronaldo Martinez
Vicente Taborda -
76'0-0Augusto Lotti
Mateo Pellegrino Casalanguila -
81'Sebastian Luciano Medina
Nahuel Banegas0-0 -
86'0-0Gabriel Alejandro Hachen
Guido Mainero -
89'Nehuen Mario Paz0-0
-
Club Atletico Tigre vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Tigre4-4-212Felipe Zenobio3Nahuel Banegas30Nehuen Mario Paz6Gian Nardelli8Martin Garay20Tomas Galvan5Agustin Cardozo27Santiago Gonzalez11Ezequiel Forclaz14Facundo Ferreira Jussiei10Gonzalo Maroni9Mateo Pellegrino Casalanguila7Guido Mainero16Vicente Taborda30Tobias Cervera8Fernando Juarez14Leonel Picco25Juan Saborido13Ignacio Vazquez6Gaston Suso18Sasha Julian Marcich31Juan Juan Cozzani
- Đội hình dự bị
-
18Blas Armoa7Eric Kleybel Ramirez Matheus17DARIO SARMIENTO21Sebastian Luciano Medina24Alan Sosa22Brian Leizza32Pablo Minissale25Valentin Moreno33Leonel Miranda16Lorenzo Scipioni29Leandro Nicolas Contin28Romeo BenítezLucas Agustin Ocampo Galvan 10Ronaldo Martinez 77Augusto Lotti 33Gabriel Alejandro Hachen 20Nicolas Sumavil 32Agustin Quiroga 27Oscar Camilo Salomon 24Ivan Gomez Romero 21Lisandro Sebastian Montenegro 43Franco Baldassarra 11Ignacio Schor 26Rodrigo Marquez 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lucas PusineriMartin Palermo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs CA Platense: Số liệu thống kê
-
Club Atletico TigreCA Platense
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt16
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
523Số đường chuyền267
-
-
81%Chuyền chính xác66%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn7
-
-
41Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công32
-
-
11Thử thách12
-
-
21Long pass23
-
-
138Pha tấn công91
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |