Kết quả Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 06h00 ngày 21/09
Kết quả Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 1.75
0.79U 1.75
1.091
2.05X
2.872
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.75
0.94U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: April 15 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 15
-
Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
26'0-1Ederson Salomon Rodriguez Lima (Assist:Daniel Barrea)
-
27'0-1Gaston Moreyra Goal awarded
-
31'Franco Pardo (Assist:Adrian Balboa)1-1
-
45'1-1Daniel Barrea
-
Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atlético Unión3-5-225Thiago Gaston Cardozo Brugman3Claudio Corvalan34Franco Pardo26Juan Luduena14Bruno Pitton10Enzo Martin Roldan28Mauro Pitton20Simon Rivero35Lautaro Vargas77Adrian Balboa33Nicolas Orsini19Ederson Salomon Rodriguez Lima41Facundo Altamira11Gaston Moreyra25Vicente Poggi36Daniel Barrea5Bruno Javier Leyes Sosa30Facundo Ardiles2Pier Barrios26Mateo Mendoza21Elias Pereyra1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
9Gonzalo Javier Morales31Lionel Verde5Joaquin Mosqueira24Rafael Profini18Lucas Emanuel Gamba1Dante Campisi13Valentin Fascendini22Francisco Gerometta15Patricio Damian Tanda11Mateo Del Blanco30Jeronimo DominaSantino Andino 27Juan Juan Cejas 7Juan Perez 50Martin Pino 22Roberto Ramirez 12Juan Moran 43Braian Salvareschi 15Agustin Villalobos 29Gonzalo Damian Abrego 32Cristian Gonzalo Torres 28Santiago Martinez 38Luciano Cingolani 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kily GonzalezDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Club Atlético UniónGodoy Cruz Antonio Tomba
-
8Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút0
-
-
8Sút Phạt2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
201Số đường chuyền120
-
-
76%Chuyền chính xác65%
-
-
2Phạm lỗi7
-
-
0Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn0
-
-
15Ném biên9
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass12
-
-
52Pha tấn công34
-
-
27Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |