Kết quả Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors, 05h00 ngày 14/12
Kết quả Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors
Nhận định, Soi kèo Estudiantes vs Argentinos Juniors, 5h ngày 14/12
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
0.97U 2
0.891
2.00X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 27
-
Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
7'0-1Santiago Ascacibar(OW)
-
12'Santiago Ascacibar1-1
-
19'1-1Alan Lescano
-
46'Pablo Piatti
Joaquin Tobio Burgos1-1 -
46'1-1Sebastian Prieto
Francisco Alvarez -
48'1-2Jonathan Galvan
-
56'1-2Nicolas Cordero
Maximiliano Samuel Romero -
62'1-2Sebastian Prieto
-
65'Tiago Palacios
Enzo Nicolas Perez1-2 -
65'Guido Marcelo Carrillo
Jose Ernesto Sosa1-2 -
66'Alexis Manyoma
Edwin Steven Cetre Angulo1-2 -
71'Tiago Palacios (Assist:Eric Meza)2-2
-
73'2-2Fernando Nicolas Meza
-
78'2-2Lucas Gómez
Nicolas Adrian Oroz -
78'2-2Matias Perello
Thiago Santamaría -
85'Javier Urzua
Gabriel Neves2-2 -
87'2-2Leonardo Heredia
Francis Mac Allister
-
Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Estudiantes La Plata4-2-3-11Fabricio Iacovich15Santiago Arzamendia Duarte6Federico Fernandez14Sebastian Boselli20Eric Meza22Enzo Nicolas Perez5Santiago Ascacibar38Joaquin Tobio Burgos8Gabriel Neves18Edwin Steven Cetre Angulo7Jose Ernesto Sosa7Santiago Rodriguez9Maximiliano Samuel Romero22Alan Lescano30Francis Mac Allister21Nicolas Adrian Oroz23Thiago Santamaría16Francisco Alvarez18Fernando Nicolas Meza19Jonathan Galvan6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
10Pablo Piatti9Guido Marcelo Carrillo32Tiago Palacios19Alexis Manyoma17Javier Urzua12Matias Lisandro Mansilla4Santiago Flores31Roman Gomez13Gaston Benedetti Taffarel2Facundo Rodriguez24Bautista Kociubinski23Luciano GimenezSebastian Prieto 20Nicolas Cordero 32Lucas Gómez 25Matias Perello 28Leonardo Heredia 15Gonzalo Siri Payer 12Kevin Coronel 14Ariel Gamarra 36Juan Cardozo 5Mateo Díaz Chaves 24Gaston Veron 10Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Rodrigo DominguezPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Estudiantes La PlataArgentinos Juniors
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
545Số đường chuyền436
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn11
-
-
18Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass32
-
-
117Pha tấn công115
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |