Kết quả Estudiantes La Plata vs Boca Juniors, 07h00 ngày 27/08
Kết quả Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202407:00
-
Boca Juniors 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2
0.95U 2
0.931
2.46X
3.052
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 12
-
Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
46'Luciano Gimenez
Jose Ernesto Sosa0-0 -
52'0-1Milton Gimenez
-
55'0-1Milton Gimenez
-
66'Edwin Steven Cetre Angulo
Pablo Piatti0-1 -
69'0-1Marcos Faustino Rojo
Gary Alexis Medel Soto -
71'Luciano Lollo0-1
-
76'Matias Lisandro Mansilla0-1
-
77'0-1Lautaro Blanco
-
78'0-1Agustin Martegani
Kevin Zenon -
80'Edwin Steven Cetre Angulo1-1
-
90'1-1Milton Gimenez
-
90'Luciano Gimenez Goal Disallowed1-1
-
Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Estudiantes La Plata4-2-3-112Matias Lisandro Mansilla15Santiago Arzamendia Duarte26Luciano Lollo6Federico Fernandez20Eric Meza8Gabriel Neves22Enzo Nicolas Perez10Pablo Piatti7Jose Ernesto Sosa32Tiago Palacios9Guido Marcelo Carrillo16Miguel Merentiel9Milton Gimenez17Luis Advincula Castrillon36Cristian Nicolas Medina8Guillermo Matias Fernandez22Kevin Zenon23Lautaro Blanco5Gary Alexis Medel Soto2Cristian Lema38Aaron Anselmino1Sergio German Romero
- Đội hình dự bị
-
23Luciano Gimenez18Edwin Steven Cetre Angulo1Fabricio Iacovich4Santiago Flores13Gaston Benedetti Taffarel2Facundo Rodriguez31Roman Gomez24Bautista Kociubinski19Alexis ManyomaMarcos Faustino Rojo 6Agustin Martegani 19Leandro Brey 12Jorge Figal 4Frank Fabra Palacios 18Jabes Saralegui 47Ignacio Miramon 21Tomas Belmonte 30Milton Delgado 43Brian Nicolas Aguirre 33Lucas Janson 11Oscar Exequiel Zeballos 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Rodrigo DominguezJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
Estudiantes La PlataBoca Juniors
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
24Sút Phạt20
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
366Số đường chuyền360
-
-
16Phạm lỗi22
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn15
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách11
-
-
111Pha tấn công103
-
-
32Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |