Kết quả Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 07h15 ngày 04/06
Kết quả Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Nhận định Estudiantes de La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 7h15 ngày 04/06
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/06/202407:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.25
0.92U 2.25
0.761
1.91X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
24'0-1Vicente Poggi (Assist:Daniel Barrea)
-
39'0-1Pier Barrios
-
43'Santiago Ascacibar0-1
-
46'Fernando Zuqui
Santiago Ascacibar0-1 -
46'0-1Martín Luciano
Elias Pereyra -
46'Gaston Benedetti Taffarel
Eric Meza0-1 -
57'0-1Julian Eseiza
Juan Juan Cejas -
64'0-1Marcos Montiel
Vicente Poggi -
69'Pablo Piatti
Jose Ernesto Sosa0-1 -
77'0-1Lucas Arce
-
78'0-1Manuel Guillen
Silvio Ulariaga -
78'0-1Martin Pino
Daniel Barrea -
84'Ezequiel Naya
Luciano Lollo0-1 -
86'Zaid Romero (Assist:Marcelo Javier Correa)1-1
-
89'Zaid Romero1-1
-
90'Fernando Zuqui1-1
-
Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Estudiantes La Plata4-1-4-112Matias Lisandro Mansilla14Eros Nazareno Mancuso2Zaid Romero26Luciano Lollo20Eric Meza22Enzo Nicolas Perez18Edwin Steven Cetre Angulo7Jose Ernesto Sosa32Tiago Palacios5Santiago Ascacibar27Marcelo Javier Correa36Daniel Barrea9Silvio Ulariaga7Juan Juan Cejas13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez5Bruno Javier Leyes Sosa25Vicente Poggi4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen21Elias Pereyra1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
13Gaston Benedetti Taffarel8Fernando Zuqui10Pablo Piatti23Ezequiel Naya25Juan Pablo Zozaya4Santiago Flores6Federico Fernandez24Bautista Kociubinski19Alexis Manyoma28Nehuen Benedetti16Mauro Mendez15Franco ZapiolaMartín Luciano 37Julian Eseiza 8Marcos Montiel 28Martin Pino 22Manuel Guillen 32Roberto Ramirez 12Mateo Mendoza 26Agustin Villalobos 29Mariano Santiago 16Ederson Salomon Rodriguez Lima 19Luciano Cingolani 17Tomas Oscar Badaloni 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Rodrigo DominguezDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Estudiantes La PlataGodoy Cruz Antonio Tomba
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
621Số đường chuyền287
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua10
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
18Đánh chặn6
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
148Pha tấn công82
-
-
69Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |