Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin, 01h00 ngày 16/09
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202401:00
-
Sarmiento Junin 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.70X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
-
14'Bruno Javier Leyes Sosa0-0
-
27'0-1Elias Sebastian Lopez (Assist:Nicolas Fabian Gaitan)
-
32'0-1Emiliano Mendez
-
35'0-1Joaquin Gho
-
36'Daniel Barrea1-1
-
46'Mateo Mendoza
Federico Rasmussen1-1 -
49'1-1Franco Paredes
-
66'Gaston Moreyra
Vicente Poggi1-1 -
66'Cristian Gonzalo Torres
Daniel Barrea1-1 -
67'1-1Valentin Burgoa
Joaquin Gho -
67'1-1Jair Ezequiel Arismendi
Gabriel Diaz -
73'Facundo Altamira1-1
-
78'Lucas Arce1-1
-
80'1-1Lisandro Lopez
Ivan Andres Morales Bravo -
80'1-1Gabriel Agustin Hauche
Nicolas Fabian Gaitan -
81'Facundo Ardiles
Gonzalo Damian Abrego1-1 -
87'Santino Andino
Ederson Salomon Rodriguez Lima1-1 -
90'1-1Matias Rosales
Elias Sebastian Lopez
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
-
Godoy Cruz Antonio Tomba4-1-4-11Franco Petroli21Elias Pereyra23Federico Rasmussen2Pier Barrios4Lucas Arce5Bruno Javier Leyes Sosa36Daniel Barrea25Vicente Poggi32Gonzalo Damian Abrego41Facundo Altamira19Ederson Salomon Rodriguez Lima18Ivan Andres Morales Bravo28Joaquin Gho52Emiliano Mendez5Manuel Garcia10Nicolas Fabian Gaitan29Elias Sebastian Lopez32Franco Paredes3Gaston Sauro2Juan Manuel Insaurralde33Gabriel Diaz42Lucas Mauricio Acosta
- Đội hình dự bị
-
26Mateo Mendoza11Gaston Moreyra28Cristian Gonzalo Torres30Facundo Ardiles27Santino Andino12Roberto Ramirez15Braian Salvareschi16Mariano Santiago29Agustin Villalobos22Martin Pino7Juan Juan Cejas38Santiago MartínezJair Ezequiel Arismendi 26Valentin Burgoa 22Lisandro Lopez 7Gabriel Agustin Hauche 21Matias Rosales 38Nereo Champagne 99Juan Guasone 16Facundo Roncaglia 14Juan Andrada 6Manuel Monaco 11Gabriel Gudino 20Ezequiel Naya 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel OldraPablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
-
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
-
7Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
412Số đường chuyền225
-
-
81%Chuyền chính xác64%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn14
-
-
18Ném biên29
-
-
3Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass19
-
-
92Pha tấn công64
-
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |