Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba, 05h15 ngày 11/11
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202405:15
-
Talleres Cordoba 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.60X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 22
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
16'0-0Juan Portillo
-
45'0-0Sebastian Alberto Palacios
-
46'Juan Moran
Elias Pereyra0-0 -
57'0-1Matias Galarza (Assist:Blas Riveros)
-
60'0-1Ruben Alejandro Botta
-
64'Cristian Gonzalo Torres
Martin Pino0-1 -
64'Facundo Ardiles
Lucas Arce0-1 -
65'Luciano Cingolani
Daniel Barrea0-1 -
69'Juan Perez
Gonzalo Damian Abrego0-1 -
71'0-1Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti -
72'0-1Matias Galarza
Ulises Ortegoza -
72'0-1Alex Vigo
Gaston Americo Benavidez -
83'0-1Miguel Angel Navarro Zarate
Sebastian Alberto Palacios
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Godoy Cruz Antonio Tomba4-3-31Franco Petroli21Elias Pereyra23Federico Rasmussen2Pier Barrios4Lucas Arce32Gonzalo Damian Abrego25Vicente Poggi13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez22Martin Pino36Daniel Barrea27Santino Andino10Ruben Alejandro Botta9Federico Girotti34Sebastian Alberto Palacios30Ulises Ortegoza27Juan Camilo Portilla Pena8Matias Galarza29Gaston Americo Benavidez28Juan Portillo6Juan Rodriguez15Blas Riveros22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
30Facundo Ardiles17Luciano Cingolani42Alexis Gonzalez26Mateo Mendoza43Juan Moran11Gaston Moreyra50Juan Perez10Tomas Pozzo12Roberto Ramirez16Mariano Santiago28Cristian Gonzalo Torres29Agustin VillalobosGustavo Albarracín 38Bruno Barticciotto 32Matias Galarza 7Matias Gomez 21Kevin Mantilla 5Silvio Alejandro Martinez 14Lautaro Morales 17Franco Moyano 20Miguel Angel Navarro Zarate 16Lucas Suarez 3Cristian Alberto Tarragona 25Alex Vigo 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel OldraJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
Godoy Cruz Antonio TombaTalleres Cordoba
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
9Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
307Số đường chuyền383
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị4
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn6
-
-
11Ném biên25
-
-
7Thử thách3
-
-
21Long pass31
-
-
94Pha tấn công96
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |