Kết quả Independiente vs Atletico Tucuman, 07h30 ngày 10/12
Kết quả Independiente vs Atletico Tucuman
Nhận định, Soi kèo Independiente vs Atletico Tucuman, 7h30 ngày 10/12
Đối đầu Independiente vs Atletico Tucuman
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202407:30
-
Independiente 12Atletico Tucuman 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2
1.01U 2
0.851
2.15X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs Atletico Tucuman
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 26
-
Independiente vs Atletico Tucuman: Diễn biến chính
-
12'Lautaro Millan Penalty awarded0-0
-
13'0-0Tomas Castro Ponce
-
14'Gabriel Avalos Stumpfs1-0
-
17'1-0Marcelo Luciano Estigarribia
-
46'Diego Tarzia
Santiago Montiel1-0 -
53'Ivan Marcone1-0
-
65'1-1Mateo Bajamich (Assist:Mateo Coronel)
-
66'1-1Mateo Bajamich Goal awarded
-
69'1-1Guillermo Acosta
-
70'Federico Andres Mancuello
Federico Vera1-1 -
71'1-1Rodrigo Melo
Tomas Castro Ponce -
71'Juan Fedorco
Kevin Lomonaco1-1 -
75'Felipe Ignacio Loyola Olea (Assist:Santiago Hidalgo)2-1
-
77'2-1Mateo Bajamich
-
82'2-1Nestor Adriel Breitenbruch
Moises Brandan -
82'2-1Lucas Ambrogio
Mateo Coronel -
82'2-1Franco Nicola
Mateo Bajamich -
87'Ruben David Martinez
Lautaro Millan2-1 -
90'Ignacio Maestro Puch
Gabriel Avalos Stumpfs2-1 -
90'2-1Francisco Bonfiglio
Guillermo Acosta
-
Independiente vs Atletico Tucuman: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-3-333Rodrigo Rey3Adrian Sporle2Joaquin Laso26Kevin Lomonaco4Federico Vera14Lautaro Millan23Ivan Marcone5Felipe Ignacio Loyola Olea44Santiago Montiel9Gabriel Avalos Stumpfs16Santiago Hidalgo37Mateo Coronel19Marcelo Luciano Estigarribia18Renzo Ivan Tesuri26Tomas Castro Ponce8Guillermo Acosta9Mateo Bajamich16Moises Brandan6Gianluca Ferrari20Nicolas Romero32Juan Infante25Tomas Durso
- Đội hình dự bị
-
27Diego Tarzia11Federico Andres Mancuello29Juan Fedorco21Ruben David Martinez18Ignacio Maestro Puch25Diego Alexandre Segovia Hernandez15Damian Perez17Lucas Gonzalez Martinez35Santiago Salle28Jhonny Raul Quinonez Ruiz34Matias Gimenez Rojas32Alexis Pedro CaneloRodrigo Melo 41Nestor Adriel Breitenbruch 15Franco Nicola 10Lucas Ambrogio 27Francisco Bonfiglio 23Juan González 12Francis Flores 2Matias Orihuela 39Matias De los Santos 3Lautaro Agustin Godoy 24Justo Giani 40Luis Miguel Rodriguez 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezSergio Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs Atletico Tucuman: Số liệu thống kê
-
IndependienteAtletico Tucuman
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
12Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
415Số đường chuyền229
-
-
80%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
44Long pass22
-
-
94Pha tấn công84
-
-
50Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |