Kết quả Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 05h30 ngày 27/10
Kết quả Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202405:30
-
Independiente 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 1.75
0.80U 1.75
1.081
2.00X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
49'0-0Elias Pereyra
-
58'0-0Daniel Barrea
Facundo Altamira -
61'Felipe Ignacio Loyola Olea1-0
-
Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-4-1-133Rodrigo Rey3Adrian Sporle2Joaquin Laso26Kevin Lomonaco4Federico Vera31Nicolas Javier Vallejo23Ivan Marcone5Felipe Ignacio Loyola Olea44Santiago Montiel11Federico Andres Mancuello9Gabriel Avalos Stumpfs19Ederson Salomon Rodriguez Lima32Gonzalo Damian Abrego41Facundo Altamira27Santino Andino25Vicente Poggi5Bruno Javier Leyes Sosa4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen21Elias Pereyra1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
21Ruben David Martinez24Santiago Lopez16Santiago Hidalgo25Diego Alexandre Segovia Hernandez15Damian Perez29Juan Fedorco19Alex Luna8Mateo Baltasar Barcia Fernandez28Jhonny Raul Quinonez Ruiz35Santiago Salle32Alexis Pedro Canelo18Ignacio Maestro PuchDaniel Barrea 36Gaston Moreyra 11Martin Pino 22Roberto Ramirez 12Juan Moran 43Mateo Mendoza 26Facundo Ardiles 30Braian Salvareschi 15Juan Perez 50Agustin Villalobos 29Claudio Valverde 14Cristian Gonzalo Torres 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
IndependienteGodoy Cruz Antonio Tomba
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
320Số đường chuyền216
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn0
-
-
24Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass26
-
-
82Pha tấn công51
-
-
29Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |