Kết quả Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors, 07h00 ngày 29/03
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
Nhận định Instituto Cordoba vs Argentinos Juniors, 7h ngày 29/3
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.15X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 12
-
Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
18'Lucas Rodríguez0-0
-
29'Jonathan Bay
Lucas Rodríguez0-0 -
48'Facundo Ezequiel Suarez (Assist:Jonathan Bay)1-0
-
50'Facundo Ezequiel Suarez Goal awarded1-0
-
53'1-0Gaston Veron
-
59'1-0Franco Moyano
-
63'1-0Jose Herrera
Gaston Veron -
63'1-0Maximiliano Samuel Romero
Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni -
75'Rodrigo Perez
Gaston Lodico1-0 -
75'1-0Mateo Díaz Chaves
Damian Batallini -
75'1-0Kevin Coronel
Thiago Santamaría -
78'Rodrigo Perez1-0
-
78'1-0Alan Lescano
-
79'1-0Mateo Díaz Chaves
-
82'1-1Maximiliano Samuel Romero (Assist:Sebastian Prieto)
-
88'Silvio Ezequiel Romero
Jonas Acevedo1-1 -
88'Santiago Rodriguez
Ignacio Russo1-1 -
90'1-2Jose Herrera
-
90'Miguel Brizuela1-2
-
Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-4-228Manuel Roffo18Lucas Rodríguez33Miguel Brizuela6Fernando Ruben Alarcon2Juan Jose Franco Arrellaga20Brahian Cuello19Gaston Lodico5Roberto Bochi8Jonas Acevedo9Facundo Ezequiel Suarez29Ignacio Russo10Gaston Veron21Nicolas Adrian Oroz11Damian Batallini22Alan Lescano17Franco Moyano8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni23Thiago Santamaría16Francisco Alvarez13Tobias Palacio20Sebastian Prieto50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
12Jonathan Bay13Rodrigo Perez11Santiago Rodriguez10Silvio Ezequiel Romero23EMANUEL BILBAO4Giuliano Cerato42Lautaro Carrera36Victor Cabrera30Nicolas Barrientos16Jeremías Lázaro17Guido Mainero7Gregorio RodriguezJose Herrera 26Maximiliano Samuel Romero 9Kevin Coronel 14Mateo Díaz Chaves 24Gonzalo Siri Payer 12Erik Fernando Godoy 4Fernando Nicolas Meza 18Jairo ONeil 31Emiliano Viveros 29Ariel Gamarra 36Lucas Gómez 25Matias Perello 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DabovePablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaArgentinos Juniors
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
293Số đường chuyền375
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn9
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |