Kết quả Instituto AC Cordoba vs Independiente, 07h00 ngày 19/07
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Independiente
Nhận định Instituto Atletico Central Cordoba vs Independiente, 7h00 ngày 19/07
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/07/202407:00
-
Independiente 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 1.75
0.88U 1.75
0.981
2.25X
2.702
3.25Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs Independiente
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 6
-
Instituto AC Cordoba vs Independiente: Diễn biến chính
-
3'Ignacio Russo1-0
-
10'Ignacio Russo2-0
-
12'2-0Damian Perez
-
15'2-1Alex Luna
-
22'Santiago Rodriguez (Assist:Giuliano Cerato)3-1
-
54'3-1Juan Fedorco
-
58'3-1Lucas Gonzalez Martinez
Ruben David Martinez -
58'3-1Santiago Hidalgo
Federico Andres Mancuello -
58'3-1Alexis Pedro Canelo
Gabriel Avalos Stumpfs -
68'Silvio Ezequiel Romero
Santiago Rodriguez3-1 -
72'3-1Rodrigo Marquez
Alex Luna -
81'Brahian Cuello
Ignacio Russo3-1 -
81'Facundo Ezequiel Suarez
Damian Puebla3-1 -
84'Manuel Roffo3-1
-
88'Gregorio Rodriguez
Jonas Acevedo3-1 -
88'Stefano Moreyra
Gaston Lodico3-1 -
90'3-1Lucas Gonzalez Martinez
-
Instituto AC Cordoba vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-4-228Manuel Roffo18Lucas Rodríguez6Fernando Ruben Alarcon31Gonzalo Requena4Giuliano Cerato22Damian Puebla19Gaston Lodico47Nicolás Dubersarsky8Jonas Acevedo11Santiago Rodriguez29Ignacio Russo9Gabriel Avalos Stumpfs19Alex Luna11Federico Andres Mancuello24Santiago Lopez21Ruben David Martinez23Ivan Marcone35Santiago Salle29Juan Fedorco2Joaquin Laso15Damian Perez33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
10Silvio Ezequiel Romero20Brahian Cuello9Facundo Ezequiel Suarez34Stefano Moreyra7Gregorio Rodriguez38Joaquin Papaleo33Miguel Brizuela36Victor Cabrera2Juan Jose Franco Arrellaga12Jonathan Bay16Jeremías Lázaro13Rodrigo Perez CasadaLucas Gonzalez Martinez 17Santiago Hidalgo 16Alexis Pedro Canelo 32Rodrigo Marquez 20Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Adrian Sporle 3Julio Alberto Buffarini 7Jonathan De Irastorza 39Diego Tarzia 27Jhonny Raul Quinonez Ruiz 28Ignacio Maestro Puch 18Julian Scafati 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DaboveCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaIndependiente
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút6
-
-
19Sút Phạt19
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
230Số đường chuyền427
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
29Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn20
-
-
1Woodwork1
-
-
29Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách20
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
78Pha tấn công103
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |