Kết quả Instituto AC Cordoba vs River Plate, 06h00 ngày 16/04
Kết quả Instituto AC Cordoba vs River Plate
Nhận định Instituto Cordoba vs River Plate, 6h ngày 16/4
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/04/202406:00
-
River Plate 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.11-0.5
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.901
3.40X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs River Plate
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Instituto AC Cordoba vs River Plate: Diễn biến chính
-
26'Damian Puebla1-0
-
37'Gaston Lodico1-0
-
Instituto AC Cordoba vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-4-228Manuel Roffo12Jonathan Bay33Miguel Brizuela6Fernando Ruben Alarcon2Juan Jose Franco Arrellaga22Damian Puebla5Roberto Bochi19Gaston Lodico13Rodrigo Perez29Ignacio Russo9Facundo Ezequiel Suarez36Pablo Solari11Facundo Colidio26Ignacio Martin Fernandez19Claudio Echeverri29Rodrigo Aliendro23Rodrigo Villagra15Marcelo Herrera14Leandro Martin Gonzalez Pirez17Paulo Diaz13Enzo Hernan Diaz1Franco Armani
- Đội hình dự bị
-
20Brahian Cuello17Guido Mainero10Silvio Ezequiel Romero11Santiago Rodriguez21Marcos Hernan Peano4Giuliano Cerato18Lucas Rodríguez31Gonzalo Requena16Jeremías Lázaro30Nicolas Barrientos47Nicolás Dubersarsky7Gregorio RodriguezDaniel Zabala 22Manuel Lanzini 10Agustin Palavecino 8Ezequiel Barco 21Claudio Matias Kranevitter 5Ezequiel Centurion 33Hector Martinez 6Milton Casco 20Agustin SantAnna 27Santiago Simon 31Franco Mastantuono 30Agustín Ruberto 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DaboveMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs River Plate: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaRiver Plate
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
6Sút Phạt6
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
103Số đường chuyền233
-
-
3Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
4Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách3
-
-
28Pha tấn công50
-
-
25Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |