Kết quả Lanus vs Club Atletico Tigre, 06h00 ngày 05/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 9

  • Lanus vs Club Atletico Tigre: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Brian Leizza
  • 38'
    0-1
    Ramiro Carrera(OW)
  • 38'
    Dylan Aquino  
    Raul Alberto Loaiza Morelos  
    0-1
  • Lanus vs Club Atletico Tigre: Đội hình chính và dự bị

  • Lanus4-2-3-1
    26
    Nahuel Losada
    35
    Braian Aguirre
    6
    Brian Luciatti
    24
    Carlos Roberto Izquierdoz
    3
    Nicolas Morgantini
    15
    Raul Alberto Loaiza Morelos
    4
    Gonzalo Perez
    32
    Ramiro Carrera
    10
    Marcelino Moreno
    14
    Eduardo Salvio
    9
    Walter Bou
    23
    Florian Gonzalo de Jesus Monzon
    18
    Blas Armoa
    10
    Gonzalo Maroni
    8
    Martin Garay
    20
    Tomas Galvan
    5
    Agustin Cardozo
    4
    Martin Ortega
    22
    Brian Leizza
    6
    Gian Nardelli
    3
    Nahuel Banegas
    12
    Felipe Zenobio
    Club Atletico Tigre4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Dylan Aquino
    23Nery Domínguez
    7Lautaro German Acosta
    29Mateo Sanabria
    2Ezequiel Munoz
    1Alan Aguerre
    28Octavio Ontivero
    21Juan Cáceres
    11Fabio Enrique Alvarez
    17Agustin Javier Rodriguez
    8Luciano Boggio Albin
    27Jonathan Torres
    Eric Kleybel Ramirez Matheus 7
    Santiago Gonzalez 27
    Luka Fuster 1
    Pablo Minissale 32
    Valentin Moreno 25
    Sebastian Luciano Medina 21
    Matias Espindola 19
    Ezequiel Forclaz 11
    Leonel Miranda 33
    DARIO SARMIENTO 17
    Leandro Nicolas Contin 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Kudelka
    Lucas Pusineri
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Lanus vs Club Atletico Tigre: Số liệu thống kê

  • Lanus
    Club Atletico Tigre
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 215
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 23 12 8 3 35 15 20 44 H H H T H H
2 CA Huracan 24 11 10 3 27 15 12 43 H H T T B H
3 Racing Club 23 12 4 7 34 22 12 40 T B T T T T
4 Talleres Cordoba 23 10 9 4 28 22 6 39 B H H B T T
5 River Plate 23 9 9 5 31 18 13 36 H H T T T B
6 Club Atlético Unión 23 10 6 7 24 22 2 36 B T T B T B
7 Atletico Tucuman 23 10 6 7 25 24 1 36 B T H T B T
8 Boca Juniors 24 9 8 7 28 23 5 35 H B T T T H
9 Independiente 23 7 12 4 20 14 6 33 T H H T B T
10 Instituto AC Cordoba 24 9 6 9 29 25 4 33 H B B B T H
11 CA Platense 23 8 9 6 18 16 2 33 T T H H H T
12 Deportivo Riestra 23 8 8 7 24 24 0 32 T H H H H H
13 Belgrano 23 7 10 6 28 26 2 31 B H B H T H
14 Estudiantes La Plata 23 7 10 6 26 24 2 31 T H H H H H
15 Club Atletico Tigre 24 7 9 8 26 28 -2 30 H H B B T H
16 Gimnasia La Plata 23 7 8 8 20 20 0 29 H B H H T B
17 Godoy Cruz Antonio Tomba 23 6 10 7 23 25 -2 28 T H H B B B
18 San Lorenzo 23 7 7 9 19 21 -2 28 T B T H T B
19 Central Cordoba SDE 23 7 7 9 26 30 -4 28 T H B H H T
20 Lanus 23 6 10 7 22 28 -6 28 B B T T H H
21 Independiente Rivadavia 23 7 7 9 17 24 -7 28 B T H H B T
22 Rosario Central 23 6 8 9 24 23 1 26 H H B H B H
23 Argentinos Juniors 23 7 5 11 18 23 -5 26 T B H B T B
24 Defensa Y Justicia 23 6 8 9 24 31 -7 26 B H T T T H
25 Banfield 23 5 7 11 20 29 -9 22 H T B H B B
26 Sarmiento Junin 23 4 9 10 15 25 -10 21 H H H B B B
27 Newells Old Boys 23 5 6 12 17 32 -15 21 B H B B B B
28 Barracas Central 23 3 8 12 11 30 -19 17 B H T B B H