Kết quả Lanus vs Club Atlético Unión, 04h30 ngày 14/09
Kết quả Lanus vs Club Atlético Unión
Đối đầu Lanus vs Club Atlético Unión
Phong độ Lanus gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202404:30
-
Lanus 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2
0.88U 2
1.001
2.16X
3.152
3.30Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanus vs Club Atlético Unión
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Lanus vs Club Atlético Unión: Diễn biến chính
-
6'Gonzalo Perez
Felipe Pena Biafore0-0 -
17'0-0Lautaro Vargas
-
22'Walter Bou1-0
-
30'Raul Alberto Loaiza Morelos1-0
-
39'1-0Andres Nicolas Paz
-
46'1-0Francisco Gerometta
Lautaro Vargas -
54'1-1Bruno Pitton
-
59'1-1Francisco Gerometta
-
61'Marcelino Moreno
Fabio Enrique Alvarez1-1 -
61'Lautaro German Acosta
Dylan Aquino1-1 -
66'1-1Lucas Emanuel Gamba
-
68'1-1Nicolas Orsini
Lucas Emanuel Gamba -
68'1-1Mateo Del Blanco
Andres Nicolas Paz -
77'Jonathan Torres
Raul Alberto Loaiza Morelos1-1 -
78'Juan Cáceres
Nicolas Morgantini1-1 -
78'1-1Jeronimo Domina
Simon Rivero -
86'1-1Enzo Martin Roldan
Adrian Balboa -
90'1-1Claudio Corvalan
-
Lanus vs Club Atlético Unión: Đội hình chính và dự bị
-
Lanus4-2-3-126Nahuel Losada22Julio Cesar Soler Barreto23Nery Domínguez24Carlos Roberto Izquierdoz3Nicolas Morgantini5Felipe Pena Biafore15Raul Alberto Loaiza Morelos25Dylan Aquino11Fabio Enrique Alvarez32Ramiro Carrera9Walter Bou18Lucas Emanuel Gamba77Adrian Balboa35Lautaro Vargas20Simon Rivero5Joaquin Mosqueira28Mauro Pitton14Bruno Pitton32Andres Nicolas Paz34Franco Pardo3Claudio Corvalan25Thiago Gaston Cardozo Brugman
- Đội hình dự bị
-
4Gonzalo Perez7Lautaro German Acosta10Marcelino Moreno27Jonathan Torres21Juan Cáceres1Alan Aguerre33Lucas Irusta28Octavio Ontivero8Luciano Boggio Albin36Mariano Gerez17Agustin Javier Rodriguez18Leandro DiazFrancisco Gerometta 22Mateo Del Blanco 11Nicolas Orsini 33Jeronimo Domina 30Enzo Martin Roldan 10Dante Campisi 1Valentin Fascendini 13Juan Luduena 26Patricio Damian Tanda 15Rafael Profini 24Gonzalo Javier Morales 9Lionel Verde 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KudelkaKily Gonzalez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Lanus vs Club Atlético Unión: Số liệu thống kê
-
LanusClub Atlético Unión
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
19Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
425Số đường chuyền349
-
-
80%Chuyền chính xác68%
-
-
5Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
19Đánh chặn5
-
-
20Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
20Thử thách13
-
-
32Long pass30
-
-
125Pha tấn công95
-
-
42Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |