Kết quả Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 07h00 ngày 27/10
Kết quả Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Nhận định Newell's Old Boys vs Godoy Cruz, vòng 10 giải VĐQG Argentina 7h00 ngày 27/10
Đối đầu Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Newells Old Boys gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202307:00
-
Newells Old Boys 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 2
0.99U 2
0.901
2.00X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2023 » vòng 10
-
Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
24'0-0Lucas Arce
-
37'0-1Daniel Barrea (Assist:Thomas Ignacio Galdames Millan)
-
43'Gustavo Velazquez0-1
-
55'Francisco Gonzalez
Ramiro Sordo0-1 -
65'0-1Ederson Salomon Rodriguez Lima
Daniel Barrea -
67'0-1Cristian David Nunez Morales
Bruno Javier Leyes Sosa -
70'0-1Thomas Ignacio Galdames Millan
-
72'Luis Guillermo May Bartesaghi
Jorge Recalde0-1 -
79'0-2Tomás Conechny (Assist:Ederson Salomon Rodriguez Lima)
-
81'0-2Manuel Guillen
Thomas Ignacio Galdames Millan -
81'0-2Claudio Valverde
Hernan Lopez Munoz -
81'Pablo Javier Perez
Angelo Martino0-2 -
90'Armando Mendez0-2
-
Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Newells Old Boys4-1-4-11Lucas Hoyos23Angelo Martino42Guillermo Luis Ortiz25Gustavo Velazquez14Armando Mendez13Juan Sebastian Sforza26Ramiro Sordo30Cristian Ferreira7Ivan Gomez Romero18Brian Nicolas Aguirre28Jorge Recalde36Daniel Barrea11Tadeo Allende10Hernan Lopez Munoz17Tomás Conechny13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez25Bruno Javier Leyes Sosa4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen3Thomas Ignacio Galdames Millan50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
44Francisco Gonzalez9Luis Guillermo May Bartesaghi8Pablo Javier Perez31Williams Barlasina15Bruno Pitton4Augusto Schott21Leonel Jesus Vangioni37Ivan Glavinovich19Facundo Mansilla22Marcos Portillo38Giovani Chiaverano47Guillermo BalziEderson Salomon Rodriguez Lima 20Cristian David Nunez Morales 5Manuel Guillen 32Claudio Valverde 14Rodrigo Saracho 1Gianluca Ferrari 22Mateo Mendoza 26Braian Salvareschi 15Martín Luciano 37Luciano Cingolani 27Enzo Miguel Larrosa Martinez 7Julian Eseiza 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel Ivan HeinzeDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Newells Old BoysGodoy Cruz Antonio Tomba
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
11Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
395Số đường chuyền296
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
25Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn16
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
115Pha tấn công97
-
-
75Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |