Kết quả Racing Club vs Argentinos Juniors, 07h15 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2024 » vòng 2

  • Racing Club vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính

  • 26'
    Gaston Nicolas Martirena Torres (Assist:Gabriel Rojas) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Francisco Alvarez
  • 43'
    Agustin Almendra
    1-0
  • 44'
    1-0
    Thiago Santamaría
  • 45'
    Agustin Garcia
    1-0
  • 46'
    1-0
     Juan Cardozo
     Ariel Gamarra
  • 46'
    1-0
     Emiliano Viveros
     Thiago Santamaría
  • 56'
    Maximiliano Salas
    1-0
  • 58'
    1-0
    Francisco Alvarez
  • 58'
    Adrian Martinez
    1-0
  • 61'
    1-0
     Erik Fernando Godoy
     Gaston Veron
  • 63'
    Johan Carbonero goal 
    2-0
  • 64'
    2-0
    Nicolas Adrian Oroz
  • 70'
    2-0
     Jose Herrera
     Nicolas Adrian Oroz
  • 70'
    2-0
     Leonardo Heredia
     Maximiliano Samuel Romero
  • 71'
    Bruno Zuculini  
    Agustin Almendra  
    2-0
  • 71'
    2-0
    Jose Herrera
  • 72'
    Roger Martinez  
    Adrian Martinez  
    2-0
  • 76'
    Juan Quintero  
    Johan Carbonero  
    2-0
  • 84'
    Roger Martinez (Assist:Gaston Nicolas Martirena Torres) goal 
    3-0
  • 87'
    Leonardo German Sigali  
    Juan Ignacio Martin Nardoni  
    3-0
  • 87'
    Agustin Urzi  
    Maximiliano Salas  
    3-0
  • Racing Club vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Club4-3-3
    21
    Gabriel Arias
    27
    Gabriel Rojas
    2
    Agustin Garcia
    3
    Marco Di Cesare
    15
    Gaston Nicolas Martirena Torres
    32
    Agustin Almendra
    5
    Juan Ignacio Martin Nardoni
    13
    Santiago Sosa
    7
    Maximiliano Salas
    9
    Adrian Martinez
    17
    Johan Carbonero
    9
    Maximiliano Samuel Romero
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    10
    Gaston Veron
    22
    Alan Lescano
    36
    Ariel Gamarra
    21
    Nicolas Adrian Oroz
    23
    Thiago Santamaría
    16
    Francisco Alvarez
    13
    Tobias Palacio
    6
    Roman Vega
    50
    Diego Rodriguez Da Luz
    Argentinos Juniors4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 36Bruno Zuculini
    10Roger Martinez
    8Juan Quintero
    30Leonardo German Sigali
    18Agustin Urzi
    25Facundo Cambeses
    38Tobías Rubio
    6Nazareno Colombo
    35Santiago Quiros
    4Ivan Alexis Pillud
    19Leonel Miranda
    49David Gonzalez
    Emiliano Viveros 29
    Juan Cardozo 5
    Erik Fernando Godoy 4
    Leonardo Heredia 15
    Jose Herrera 26
    Gonzalo Siri Payer 12
    Kevin Coronel 14
    Fernando Nicolas Meza 18
    Sebastian Prieto 20
    Santiago Montiel 7
    Damian Batallini 11
    Matias Perello 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ruben Gago
    Pablo Guede
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Racing Club vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê

  • Racing Club
    Argentinos Juniors
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H