Kết quả Racing Club vs Gimnasia La Plata, 07h00 ngày 10/08
Kết quả Racing Club vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202407:00
-
Racing Club 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.5
0.84U 2.5
1.051
1.57X
3.902
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 10
-
Racing Club vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
14'0-1Benjamin Dominguez (Assist:Juan de Dios Pintado Leines)
-
32'0-1Lucas Castroman
-
46'Johan Carbonero
Martin Barrios0-1 -
46'Maximiliano Salas
Santiago Solari0-1 -
46'Agustin Almendra
Bruno Zuculini0-1 -
46'Facundo Cambeses
Gabriel Arias0-1 -
61'0-1Carlos Nicolas Colazo
Diego Valentin Rodriguez Alonso -
63'Juan Manuel Elordi0-1
-
65'0-1Nicolas Garayalde
-
68'Juan Quintero
Roger Martinez0-1 -
72'0-1Martin Fernandez
Nicolas Garayalde -
76'Agustin Almendra0-1
-
77'0-1Benjamin Dominguez
-
86'0-1Agustin Sanchez
David Zalazar -
90'Adrian Martinez0-1
-
90'Adrian Martinez0-1
-
Racing Club vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club3-4-321Gabriel Arias35Santiago Quiros13Santiago Sosa3Marco Di Cesare19Juan Manuel Elordi16Martin Barrios36Bruno Zuculini15Gaston Nicolas Martirena Torres9Adrian Martinez10Roger Martinez28Santiago Solari11David Zalazar30Rodrigo Castillo7Benjamin Dominguez15Juan de Dios Pintado Leines19Lucas Castroman36Nicolas Garayalde26Diego Valentin Rodriguez Alonso35Juan Cruz Cortazzo4Leonardo Morales20Yonathan Cabral13Marcos Ledesma
- Đội hình dự bị
-
25Facundo Cambeses32Agustin Almendra7Maximiliano Salas17Johan Carbonero8Juan Quintero6Nazareno Colombo20German Conti27Gabriel Rojas30Leonardo German Sigali34Facundo Mura22Baltasar Gallego Rodriguez18Agustin UrziCarlos Nicolas Colazo 18Martin Fernandez 6Agustin Sanchez 5Julián Kadijevic 12Rodrigo Gallo 3Brian Blasi 17Gustavo Canto 32Matias Miranda 8Santino Primante 31Franco Troyansky 33Jeremias Merlo 24Fabricio Corbalan 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
Racing ClubGimnasia La Plata
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
19Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
527Số đường chuyền270
-
-
75%Chuyền chính xác56%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn6
-
-
29Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
42Long pass25
-
-
151Pha tấn công92
-
-
76Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 27 | H T H B B T |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
14 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
15 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
16 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
18 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
20 | Estudiantes La Plata | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B H B H B |
21 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
22 | Banfield | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B H B T T |
23 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
24 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
25 | San Lorenzo | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B B T T B H |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 22 | -12 | 12 | B T B T B H |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |