Kết quả River Plate vs CA Huracan, 07h00 ngày 04/11
Kết quả River Plate vs CA Huracan
Nhận định River Plate vs Huracan, vòng 39 VĐQG Argentina 07h00 ngày 4/11/2023
Đối đầu River Plate vs CA Huracan
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202307:00
-
River Plate 11CA Huracan 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 2.25
0.85U 2.25
0.821
1.40X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs CA Huracan
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 12
-
River Plate vs CA Huracan: Diễn biến chính
-
45'0-0Lucas Souto
-
46'Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Rodrigo Aliendro0-0 -
49'0-1Walter Mazzantti
-
55'0-1Lucas Chaves
-
55'Ezequiel Barco0-1
-
63'Pablo Solari
Ezequiel Barco0-1 -
65'0-1Matias Coccaro
Ignacio Pussetto -
75'0-1Guillermo Benitez
Hector Fertoli -
75'Gonzalo Nicolas Martinez
Ignacio Martin Fernandez0-1 -
77'Gonzalo Nicolas Martinez1-1
-
86'Jonathan Ramon Maydana
Leandro Martin Gonzalez Pirez1-1 -
86'Facundo Colidio
Manuel Lanzini1-1 -
86'1-1Franco Alfonso
Walter Mazzantti -
87'1-2Franco Alfonso
-
River Plate vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-2-3-11Franco Armani20Milton Casco17Paulo Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez31Santiago Simon24Enzo Nicolas Perez29Rodrigo Aliendro10Manuel Lanzini21Ezequiel Barco26Ignacio Martin Fernandez25Jose Salomon Rondon Gimenez21Walter Mazzantti7Ignacio Pussetto20Rodrigo Echeverria5William Alarcón24Federico Fattori Mouzo8Hector Fertoli33Lucas Souto6Fabio Pereyra3Lucas Carrizo25Cesar Ibanez1Lucas Chaves
- Đội hình dự bị
-
11Diego Nicolas De La Cruz Arcosa36Pablo Solari18Gonzalo Nicolas Martinez4Jonathan Ramon Maydana16Facundo Colidio33Ezequiel Centurion13Enzo Hernan Diaz15Marcelo Herrera3Jose Ramiro Funes Mori8Agustin Palavecino22Claudio Matias Kranevitter9Miguel Angel Borja HernandezMatias Coccaro 13Guillermo Benitez 14Franco Alfonso 16Sebastian Tomas Meza 32Fernando Torrent 4Patricio Pizarro 35Matias Gomez 23Mauro Villar 46Agostino Luigi Spina 15Andres Felipe Roa Estrada 10Fernando Godoy 11Marcelo Perez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs CA Huracan: Số liệu thống kê
-
River PlateCA Huracan
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút1
-
-
14Sút Phạt15
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
679Số đường chuyền220
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn1
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách13
-
-
119Pha tấn công80
-
-
119Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |