Kết quả Sarmiento Junin vs Belgrano, 01h00 ngày 05/08
Kết quả Sarmiento Junin vs Belgrano
Đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202401:00
-
Belgrano 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 1.75
0.81U 1.75
1.071
2.70X
2.882
2.88Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs Belgrano
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 9
-
Sarmiento Junin vs Belgrano: Diễn biến chính
-
35'0-0Esteban Rolon
-
57'0-0Juan Barinaga
Gabriel Compagnucci -
63'Gabriel Diaz
Facundo Roncaglia0-0 -
63'Gabriel Agustin Hauche
Lisandro Lopez0-0 -
70'0-0Mariano Troilo
Facundo Tomas Quignon -
70'0-0Geronimo Heredia
Matias Moreno -
71'Bryan Alfredo Cabezas Segura
Ivan Andres Morales Bravo0-0 -
83'0-0Matias Nicolas Marin Vega
Francisco Gonzalez Metilli -
83'0-0Pablo Chavarria
Matias Suarez -
84'Gabriel Gudino
Manuel Garcia0-0
-
Sarmiento Junin vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin3-4-2-142Lucas Mauricio Acosta32Franco Paredes2Juan Manuel Insaurralde14Facundo Roncaglia26Jair Ezequiel Arismendi5Manuel Garcia52Emiliano Mendez29Elias Sebastian Lopez7Lisandro Lopez18Ivan Andres Morales Bravo9Ezequiel Naya7Matias Suarez29Franco Daniel Jara24Francisco Gonzalez Metilli8Gabriel Compagnucci23Facundo Tomas Quignon16Esteban Rolon53Juan Velazquez40Matias Moreno6Alejandro Rebola13Nicolas Meriano1Ignacio Chicco
- Đội hình dự bị
-
33Gabriel Diaz21Gabriel Agustin Hauche23Bryan Alfredo Cabezas Segura20Gabriel Gudino12Thyago Ayala16Juan Guasone3Gaston Sauro11Manuel Monaco28Joaquin Gho22Valentin Burgoa6Juan Andrada38Matias RosalesJuan Barinaga 4Mariano Troilo 37Geronimo Heredia 34Matias Nicolas Marin Vega 10Pablo Chavarria 19Lucas Argayo 39Agustin Baldi 45Francisco Facello 35Ignacio Tapia 21Lucas Bustos 48Facundo Lencioni 26Jeremias Lucco 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo LavallenGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninBelgrano
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút4
-
-
7Sút Phạt12
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
198Số đường chuyền605
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách6
-
-
74Pha tấn công110
-
-
34Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |