Kết quả Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión, 05h30 ngày 30/09
Kết quả Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión
Đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202405:30
-
Sarmiento Junin 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.91O 1.75
0.87U 1.75
1.021
3.75X
2.902
2.20Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.35O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión: Diễn biến chính
-
30'Jair Ezequiel Arismendi0-0
-
49'0-0Gonzalo Javier Morales
Nicolas Orsini
-
Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin5-3-242Lucas Mauricio Acosta26Jair Ezequiel Arismendi2Juan Manuel Insaurralde3Gaston Sauro14Facundo Roncaglia29Elias Sebastian Lopez5Manuel Garcia52Emiliano Mendez10Nicolas Fabian Gaitan18Ivan Andres Morales Bravo28Joaquin Gho33Nicolas Orsini77Adrian Balboa35Lautaro Vargas20Simon Rivero28Mauro Pitton10Enzo Martin Roldan14Bruno Pitton26Juan Luduena34Franco Pardo3Claudio Corvalan25Thiago Gaston Cardozo Brugman
- Đội hình dự bị
-
7Lisandro Lopez22Valentin Burgoa6Juan Andrada21Gabriel Agustin Hauche33Gabriel Diaz12Thyago Ayala32Franco Paredes16Juan Guasone20Gabriel Gudino11Manuel Monaco9Ezequiel Naya38Matias RosalesGonzalo Javier Morales 9Lucas Emanuel Gamba 18Lionel Verde 31Jeronimo Domina 30Mateo Del Blanco 11Dante Campisi 1Francisco Gerometta 22Valentin Fascendini 13Miguel Angel Torren 2Patricio Damian Tanda 15Rafael Profini 24Joaquin Mosqueira 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo LavallenKily Gonzalez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninClub Atlético Unión
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
215Số đường chuyền309
-
-
61%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
6Đánh chặn7
-
-
21Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách12
-
-
16Long pass17
-
-
80Pha tấn công72
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |