Kết quả Sarmiento Junin vs Racing Club, 07h00 ngày 20/10
Kết quả Sarmiento Junin vs Racing Club
Nhận định Sarmiento Junin vs Racing Club, vòng 36 VĐQG Argentina 07h00 ngày 20/10/2023
Đối đầu Sarmiento Junin vs Racing Club
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/10/202307:00
-
Sarmiento Junin 4 11Racing Club 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.25
1.07U 2.25
0.811
3.00X
3.102
2.38Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs Racing Club
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 9
-
Sarmiento Junin vs Racing Club: Diễn biến chính
-
15'Cristian Ojeda0-0
-
26'0-0Tobías Rubio
-
30'Cristian Ojeda0-0
-
35'0-0Leonardo German Sigali
-
38'Guido Mainero1-0
-
46'1-0Gaston Nicolas Martirena Torres
Tobías Rubio -
54'Juan Manuel Insaurralde1-0
-
57'Harrinson Mancilla Mulato
Maico Quiroz1-0 -
64'1-0Baltasar Gallego Rodriguez
Agustin Almendra -
64'1-0Agustin Ojeda
Nazareno Colombo -
65'Nahuel Gallardo
Alan Marinelli1-0 -
65'Sergio Quiroga
Guido Mainero1-0 -
72'1-0Maximiliano Samuel Romero
Gabriel Agustin Hauche -
78'1-0Roger Martinez
-
78'Franco Paredes1-0
-
79'Joaquin Gho
Cristian Agustin Fontana1-0 -
80'Emanuel Hernandez
Gonzalo Bettini1-0 -
83'1-0Nicolas Adrian Oroz
Anibal Ismael Moreno -
86'1-0Baltasar Gallego Rodriguez
-
90'1-0Jonathan Gomez
-
90'1-1Baltasar Gallego Rodriguez (Assist:Gonzalo Piovi)
-
Sarmiento Junin vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin4-5-11Jose Antonio Devecchi33Gabriel Diaz2Juan Manuel Insaurralde32Franco Paredes25Gonzalo Bettini9Alan Marinelli37Cristian Ojeda15Diego Ezequiel Calcaterra20Maico Quiroz8Guido Mainero19Cristian Agustin Fontana8Juan Quintero10Roger Martinez7Gabriel Agustin Hauche11Jonathan Gomez29Anibal Ismael Moreno22Agustin Almendra38Tobías Rubio30Leonardo German Sigali6Nazareno Colombo33Gonzalo Piovi21Gabriel Arias
- Đội hình dự bị
-
31Harrinson Mancilla Mulato36Nahuel Gallardo10Sergio Quiroga28Joaquin Gho27Emanuel Hernandez99Joaquin Cabrera29Manuel Garcia6Franco Sbuttoni30Manuel Monaco26Yair Arismendi34Juan Cruz Kaprof35Lautaro CeratoGaston Nicolas Martirena Torres 16Baltasar Gallego Rodriguez 37Agustin Ojeda 26Maximiliano Samuel Romero 15Nicolas Adrian Oroz 23Matías Tagliamonte 13Gabriel Rojas 3Ivan Alexis Pillud 4Facundo Mura 34Emiliano Vecchio 20Juan Ignacio Martin Nardoni 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo LavallenFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninRacing Club
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút9
-
-
18Sút Phạt12
-
-
19%Kiểm soát bóng81%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
147Số đường chuyền611
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
11Đánh đầu thành công19
-
-
9Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
55Pha tấn công125
-
-
29Tấn công nguy hiểm99
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |