Kết quả Talleres Cordoba vs Belgrano, 02h30 ngày 07/10
Kết quả Talleres Cordoba vs Belgrano
Đối đầu Talleres Cordoba vs Belgrano
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/10/202402:30
-
Talleres Cordoba 30Belgrano 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2
0.85U 2
1.031
1.95X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Talleres Cordoba vs Belgrano: Diễn biến chính
-
2'0-0Alejandro Rebola
-
5'0-0Mariano Troilo
Juan Velazquez -
31'Juan Camilo Portilla Pena0-0
-
31'0-0Juan Espinola
-
37'Bruno Barticciotto
Matias Galarza0-0 -
46'0-0Franco Daniel Jara
-
46'Matias Galarza
Juan Camilo Portilla Pena0-0 -
46'0-0Lucas Andres Menossi
Nicolas Fernandez Miranda -
49'Bruno Barticciotto0-0
-
67'Ruben Alejandro Botta0-0
-
68'Cristian Alberto Tarragona
Valentin Depietri0-0 -
68'Matias Eduardo Esquivel
Ulises Ortegoza0-0 -
71'0-0Nicolas Meriano
Esteban Rolon -
71'0-0Pablo Chavarria
Franco Daniel Jara -
78'Silvio Alejandro Martinez
Miguel Angel Navarro Zarate0-0 -
84'0-0Geronimo Heredia
Francisco Gonzalez Metilli -
90'0-0Pablo Chavarria
-
Talleres Cordoba vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-2-3-122Guido Herrera16Miguel Angel Navarro Zarate6Juan Rodriguez28Juan Portillo29Gaston Americo Benavidez27Juan Camilo Portilla Pena30Ulises Ortegoza11Valentin Depietri8Matias Galarza10Ruben Alejandro Botta9Federico Girotti29Franco Daniel Jara24Francisco Gonzalez Metilli22Nicolas Fernandez Miranda8Gabriel Compagnucci23Facundo Tomas Quignon16Esteban Rolon53Juan Velazquez2Anibal Leguizamon6Alejandro Rebola33Rafael Marcelo Delgado25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
-
32Bruno Barticciotto7Matias Galarza25Cristian Alberto Tarragona23Matias Eduardo Esquivel14Silvio Alejandro Martinez17Lautaro Morales3Lucas Suarez5Kevin Mantilla15Blas Riveros13Alex Vigo38Gustavo Albarracín34Sebastian Alberto PalaciosMariano Troilo 37Lucas Andres Menossi 15Nicolas Meriano 13Pablo Chavarria 19Geronimo Heredia 34Ignacio Chicco 1Agustin Baldi 45Facundo Lencioni 26Bryan Reyna 11Jeremias Lucco 42Matias Nicolas Marin Vega 10Matias Suarez 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaBelgrano
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
21Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút1
-
-
12Sút Phạt10
-
-
82%Kiểm soát bóng18%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
568Số đường chuyền124
-
-
90%Chuyền chính xác45%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn0
-
-
20Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách8
-
-
37Long pass17
-
-
136Pha tấn công48
-
-
99Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |