Kết quả Talleres Cordoba vs CA Platense, 05h00 ngày 15/06
Kết quả Talleres Cordoba vs CA Platense
Nhận định Talleres Cordoba vs CA Platense, 05h00 ngày 15/6
Đối đầu Talleres Cordoba vs CA Platense
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202405:00
-
Talleres Cordoba 22CA Platense 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.25
0.84U 2.25
0.831
1.57X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs CA Platense
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 5
-
Talleres Cordoba vs CA Platense: Diễn biến chính
-
7'Bruno Barticciotto (Assist:Ruben Alejandro Botta)1-0
-
13'Lucas Suarez1-0
-
32'1-0Leonel Picco
-
45'Blas Riveros1-0
-
45'1-1Franco Minerva (Assist:Lucas Agustin Ocampo Galvan)
-
53'1-1Braian Rivero
Leonel Picco -
60'Gustavo Albarracín
Matias Galarza1-1 -
65'1-1Facundo Russo
Franco Minerva -
71'Silvio Alejandro Martinez (Assist:Bruno Barticciotto)2-1
-
77'Ramiro Ruiz Rodriguez
Bruno Barticciotto2-1 -
78'2-1Maximiliano Urruti Mussa
Ronaldo Martinez -
78'2-1Gabriel Alejandro Hachen
Ivan Gomez Romero -
78'2-1Luis Miguel Angulo Sevillano
Lucas Agustin Ocampo Galvan -
83'Juan Camilo Portilla Pena
Silvio Alejandro Martinez2-1 -
90'2-1Juan Juan Cozzani Card changed
-
90'2-1Juan Juan Cozzani
-
Talleres Cordoba vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-3-322Guido Herrera15Blas Riveros3Lucas Suarez5Kevin Mantilla29Gaston Americo Benavidez8Matias Galarza28Juan Portillo20Ruben Alejandro Botta32Bruno Barticciotto9Federico Girotti14Silvio Alejandro Martinez77Ronaldo Martinez10Lucas Agustin Ocampo Galvan8Fernando Juarez21Ivan Gomez Romero29Franco Minerva14Leonel Picco25Juan Saborido13Ignacio Vazquez6Gaston Suso18Sasha Julian Marcich31Juan Juan Cozzani
- Đội hình dự bị
-
38Gustavo Albarracín18Ramiro Ruiz Rodriguez27Juan Camilo Portilla Pena17Lautaro Morales31Imanol Segovia2Alex Vigo39Franco Saavedra13Luis Sequeira11Valentin Depietri46Jeremías Gallard47Diego Barrera34Jose David RomeroBraian Rivero 23Facundo Russo 19Gabriel Alejandro Hachen 20Luis Miguel Angulo Sevillano 26Maximiliano Urruti Mussa 37Joaquin Blazquez 1Agustin Quiroga 27Oscar Camilo Salomon 24Bautista Barros Schelotto 4Juan Pignani 2Lisandro Sebastian Montenegro 43Agustin Obando 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiMartin Palermo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs CA Platense: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaCA Platense
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút0
-
-
12Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
415Số đường chuyền381
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công29
-
-
12Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công28
-
-
8Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công80
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |