Kết quả Velez Sarsfield vs Estudiantes La Plata, 07h00 ngày 24/09
Kết quả Velez Sarsfield vs Estudiantes La Plata
Nhận định, soi kèo Velez Sarsfield vs Estudiantes de La Plata, 7h ngày 24/9
Đối đầu Velez Sarsfield vs Estudiantes La Plata
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202407:00
-
Velez Sarsfield 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2
0.71U 2
0.981
1.75X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 15
-
Velez Sarsfield vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
12'Braian Ezequiel Romero1-0
-
22'1-0Facundo Rodriguez
-
37'1-0Enzo Nicolas Perez
-
49'Valentin Gomez1-0
-
64'1-0Santiago Ascacibar
-
72'1-0Fabricio Perez
Pablo Piatti -
72'1-0Jose Ernesto Sosa
Tiago Palacios -
80'1-0Gabriel Neves
Enzo Nicolas Perez -
82'1-0Eric Meza
Sebastian Boselli -
82'1-0Gaston Benedetti Taffarel
Santiago Arzamendia Duarte -
84'1-0Gaston Benedetti Taffarel
-
85'Leonel Roldán
Elias Gomez1-0 -
85'Aaron Quiroz
Thiago Fernandez1-0 -
87'Braian Ezequiel Romero (Assist:Francisco Andres Pizzini)2-0
-
89'Benjamin Bosch
Francisco Andres Pizzini2-0 -
89'Matias Pellegrini
Claudio Ezequiel Aquino2-0
-
Velez Sarsfield vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno3Elias Gomez31Valentin Gomez2Emanuel Mammana4Roberto Joaquin Garcia5Jalil Elias32Christian Ordonez27Thiago Fernandez22Claudio Ezequiel Aquino20Francisco Andres Pizzini9Braian Ezequiel Romero9Guido Marcelo Carrillo18Edwin Steven Cetre Angulo32Tiago Palacios10Pablo Piatti5Santiago Ascacibar22Enzo Nicolas Perez14Sebastian Boselli26Luciano Lollo2Facundo Rodriguez15Santiago Arzamendia Duarte12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
6Aaron Quiroz19Leonel Roldán11Matias Pellegrini47Benjamin Bosch12Randall Rodriguez24Tomas Guidara23Patricio Pernicone34Damian Fernandez45Felipe Bussio36Alvaro Montoro35Santiago Caseres48Francisco MontoroJose Ernesto Sosa 7Fabricio Perez 37Gabriel Neves 8Gaston Benedetti Taffarel 13Eric Meza 20Fabricio Iacovich 1Federico Fernandez 6Santiago Flores 4Bautista Kociubinski 24Alexis Manyoma 19Matias Contrera 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldEstudiantes La Plata
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
392Số đường chuyền420
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
24Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn7
-
-
13Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass30
-
-
88Pha tấn công124
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |