Kết quả Velez Sarsfield vs Independiente, 07h30 ngày 31/01
Kết quả Velez Sarsfield vs Independiente
Nhận định Velez Sarsfield vs Independiente, 7h30 ngày 31/1
Đối đầu Velez Sarsfield vs Independiente
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/01/202407:30
-
Independiente 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 1.75
0.89U 1.75
0.991
2.30X
2.702
3.25Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
1.03U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 2
-
Velez Sarsfield vs Independiente: Diễn biến chính
-
27'0-1Joaquin Laso (Assist:Santiago Toloza)
-
55'Abiel Osorio
Matias Pellegrini0-1 -
57'0-1Alex Luna
Lucas Gonzalez Martinez -
57'0-1Alexis Pedro Canelo
Santiago Toloza -
60'0-1Felipe Aguilar Mendoza
-
68'Juan Mendez
Jose Ignacio Florentin Bobadilla0-1 -
74'0-1Gabriel Neves
Jhonny Raul Quinonez Ruiz -
74'0-1Adrian Sporle
Mauricio Isla -
79'Elias Lautaro Cabrera
Braian Ezequiel Romero0-1 -
79'Christian Ordonez
Santiago Caseres0-1 -
86'0-1Matias Gimenez Rojas
Gabriel Avalos Stumpfs
-
Velez Sarsfield vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno3Elias Gomez31Valentin Gomez2Emanuel Mammana29Leonardo Jara7Jose Ignacio Florentin Bobadilla35Santiago Caseres14Lenny Ivo Lobato Romanelli22Claudio Ezequiel Aquino11Matias Pellegrini9Braian Ezequiel Romero10Santiago Toloza9Gabriel Avalos Stumpfs17Lucas Gonzalez Martinez21Ruben Martinez23Ivan Marcone28Jhonny Raul Quinonez Ruiz4Mauricio Isla26Felipe Aguilar Mendoza2Joaquin Laso79Ayrton Enrique Costa33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
19Abiel Osorio21Juan Mendez32Christian Ordonez10Elias Lautaro Cabrera42Lautaro Garzón34Damian Fernandez23Patricio Pernicone37Tomas Cavanagh24Tomas Guidara27Thiago Fernandez36Álvaro Montoro20Francisco Andres PizziniAlex Luna 19Alexis Pedro Canelo 32Adrian Sporle 3Gabriel Neves 8Matias Gimenez Rojas 34Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Damian Perez 15Fernando Da Rosa 31Tomas Parmo 30Javier Ruiz 22Ignacio Maestro Puch 18Santiago Salle 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldIndependiente
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
18Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
440Số đường chuyền355
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn4
-
-
2Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công24
-
-
21Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
130Pha tấn công116
-
-
102Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |