Kết quả Velez Sarsfield vs Independiente Rivadavia, 04h00 ngày 01/09
Kết quả Velez Sarsfield vs Independiente Rivadavia
Đối đầu Velez Sarsfield vs Independiente Rivadavia
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202404:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.03O 2
0.95U 2
0.931
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
Velez Sarsfield vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
-
19'Braian Ezequiel Romero (Assist:Claudio Ezequiel Aquino)1-0
-
23'1-0Luciano Abecasis
-
30'Elias Gomez (Assist:Christian Ordonez)2-0
-
31'2-0Mauricio Asenjo
-
40'Michael Nicolas Santos Rosadilla
Claudio Ezequiel Aquino2-0 -
46'2-0Fernando Romero
Mauricio Asenjo -
46'2-0Fabrizio Sartori
Victorio Ramis -
58'2-0Franco Agustin Romero
-
67'2-0Bruno Felix Bianchi
-
69'Francisco Andres Pizzini (Assist:Christian Ordonez)3-0
-
73'Francisco Andres Pizzini Penalty awarded3-0
-
76'Michael Nicolas Santos Rosadilla3-0
-
77'Michael Nicolas Santos Rosadilla4-0
-
78'4-0Gonzalo Rios
Lautaro Nicolas Rios -
78'4-0Federico Emanuel Milo
Tobias Ostchega -
78'4-0Luis Sequeira
Ezequiel Ham -
81'Matias Pellegrini
Braian Ezequiel Romero4-0 -
81'Alvaro Montoro
Francisco Andres Pizzini4-0 -
81'Maher Carrizo
Thiago Fernandez4-0 -
85'Jalil Elias
Agustin Bouzat4-0
-
Velez Sarsfield vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno3Elias Gomez31Valentin Gomez2Emanuel Mammana4Roberto Joaquin Garcia26Agustin Bouzat32Christian Ordonez27Thiago Fernandez22Claudio Ezequiel Aquino20Francisco Andres Pizzini9Braian Ezequiel Romero7Victorio Ramis31Mauricio Asenjo22Sebastian Villa Cano8Ezequiel Ham26Franco Agustin Romero17Lautaro Nicolas Rios29Luciano Abecasis2Bruno Felix Bianchi5Esteban Burgos16Tobias Ostchega1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
-
7Michael Nicolas Santos Rosadilla36Alvaro Montoro11Matias Pellegrini28Maher Carrizo5Jalil Elias12Randall Rodriguez6Aaron Quiroz23Patricio Pernicone24Tomas Guidara19Leonel Roldán17Rodrigo Pineiro35Santiago CaseresFernando Romero 39Fabrizio Sartori 43Federico Emanuel Milo 25Luis Sequeira 24Gonzalo Rios 28Gonzalo Marinelli 32Nahuel Gallardo 20Ivan Villalba 40Matias Ruiz Diaz 41Diego Ruben Tonetto 11Agustin Nicolas Mulet 6Jorge Sanguina 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldIndependiente Rivadavia
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
409Số đường chuyền321
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn4
-
-
21Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass23
-
-
100Pha tấn công75
-
-
45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |